0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 1
-
110 Tấn công 116
-
58 Tấn công nguy hiểm 63
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
17 Đá phạt trực tiếp 8
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
0 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Salem Al Ajalin
Mohammad Aldmeiri
80'
74'
Martin Boyle
Awer Mabil
70'
Mitchell Duke
Adam Taggart
Hamza Dardour
Baha Faisal Mohammad
62'
Musa Suleiman
Ahmed Saleh Samir
46'
44'
James Jeggo
13'
Adam Taggart
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Jordan
-
1Amer Shafi Sabbah4Abdel-Rahman B.5Al Arab Y.11Al Bakhit Y.21Al Dumeiri M.14Al-Ersan A.8Al Rawabdeh N.9Faisal B.23Ehsan Hadad3Tareq Khattab10Samir A.
-
1Ryan M.2Degenek M.4Grant R.22Irvine J.6Jeggo J.21Mabil A.13Mooy A.20Sainsbury T.3Smith B.10Taggart A.23Rogic T.
Úc
Cầu thủ dự bị
-
12Nawwas A.16Behich A.
-
22Yazeed Moien Hasan Abulaila14Borrello B.
-
17Al Ajalin S.9Boyle M.
-
6Saeed Al-Murjan5Dougall K.
-
7Yousef Al-Rawashdeh12Federici A.
-
18Al-Tamari M.7Goodwin C.
-
13Khalil Baniateyah11Hrustic A.
-
19Bani Yassen A.18Redmayne A.
-
15Baraa Marei17Risdon J.
-
2Shelbaieh F.19Souttar H.
-
20Hamza Dardour8Wright B.
-
15Duke M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.6
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
7.4 Bị sút cầu môn 6.2
-
5.7 Phạt góc 7
-
0.9 Thẻ vàng 1.4
-
11.5 Phạm lỗi 11.6
-
56.5% TL kiểm soát bóng 63.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 16% | 8% |
16% | 10% | 16~30 | 19% | 20% |
20% | 17% | 31~45 | 18% | 8% |
20% | 6% | 46~60 | 9% | 20% |
8% | 13% | 61~75 | 12% | 12% |
22% | 27% | 76~90 | 22% | 32% |