0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
3 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 5
-
91 Tấn công 130
-
60 Tấn công nguy hiểm 88
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
7 Phạm lỗi 2
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
-
1 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
90'
Sultan Al Enezi
Mubarak Al Faneni
Suvash Gurung
Tej Tamang
89'
Nawayug Shrestha
Bikram Lama
86'
Bharat Khawas
Abhishek Rijal
79'
75'
Redha Abujabarah
Ahmed Al Dhafiri
Sujal Shrestha
71'
66'
Ahmad Zanki
Faisal Zayed Alharbi
58'
Fahad Al Rashidi
28'
Bader Al Almotawaa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nepal
-
16Chemzong K.3Ajit Bhandari23Rohit Chand21Rajin Dhimal12Bikram Lama22Ravi Paswan7Rijal A.15Sujal Shrestha4Ananta Tamang19Devendra Tamang13Tej Tamang
-
1Hameed Youssef11Al Ansari F.3Ahmed Al Dhafiri16Al Faneeni M.5Al Hajeri F.10Al Khaldi S.17Al Mutwa B.13Al Reshidi F.2Al Sanea S.20Yousef Nasser21Dhari Abdullah
Kuwait
Cầu thủ dự bị
-
6Suman Aryal22Abdulghafoor S.
-
9Sunil Bal9Almutairi B.
-
5Saroj Dahal6Mahran A. A.
-
10Bharat Khawas18Amer Al Matoug
-
1Bikesh Kuthu12Al-Harbi H.
-
20Bishal Shrestha19Zanki A.
-
18Nawayug Shrestha15Shereedah Al Shereedah
-
11Mikchhen Tamang23Hussain Kankone
-
8Suvash Gurung14Redha Abujabarah
-
4Hajiah K.
-
7Ahmad Zanki
-
8Al Otaibi F. A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 2.1
-
2.3 Mất bàn 0.8
-
19.7 Bị sút cầu môn 8.7
-
1.6 Phạt góc 4.1
-
1 Thẻ vàng 2.6
-
14 Phạm lỗi 0
-
34.8% TL kiểm soát bóng 53.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 14% | 10% |
11% | 11% | 16~30 | 12% | 15% |
19% | 9% | 31~45 | 12% | 8% |
7% | 24% | 46~60 | 19% | 13% |
11% | 12% | 61~75 | 12% | 19% |
34% | 25% | 76~90 | 29% | 32% |