2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 2
-
94 Tấn công 107
-
56 Tấn công nguy hiểm 96
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
8 Đá phạt trực tiếp 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
0 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Ibrahim Alma
90'
Omar Kharbin
86'
86'
Yang Liu
Zheng Zheng
Mazen Al Issa
Mohammad Al Marmour
80'
Linpeng Zhang
76'
Omar Kharbin
Osama Omari
72'
Shadi Al Hamawi
Ward Salama
66'
63'
Nicholas Yennaris
Yang Xu
53'
Shihao Wei
Chi Zhongguo
46'
Wang Gang
30'
Wu Lei
ast: Wu Xi
Osama Omari
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Syria
-
1Alma I.2Ahmed Al-Salih14Hussein Jwayed3Mouaiad Al Ajjan5Al Midani O.8Alsalama W.21Mohammad Al Marmour18Kamel Hamisha9Al Somah O.11Omari O.10Firas Al Khatib
-
1Yan Junling3Zheng Zheng17Wang Gang5Zhang Linpeng22Zhu Chenjie8Hao Junmin15Wu Xi14Chi Zhongguo9Yang Xu11Elkeson7Wu Lei
Trung Quốc
Cầu thủ dự bị
-
4Abdullah Alshami10Zheng Zhi
-
6Jenyat A.4Wei Shihao
-
12Mohammad Y.18Zhang Xizhe
-
17Al Hamwi S.23Wang Dalei
-
22Khaled Ibrahim2Ji Xiang
-
23Ahmad Al Shaikh20Liu Binbin
-
19Mardik Mardikian16Muzepper M.
-
15Nasouh Al Nakdali21Wang Ziming
-
16Mazen Al Issa6Yang F.
-
20Khaled Kerdagli12Zeng Cheng
-
7Khribin O. M.19Liu Yang
-
13Yennaris N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.1
-
1.6 Mất bàn 0.7
-
10.6 Bị sút cầu môn 9.4
-
5.7 Phạt góc 5.4
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
0 Phạm lỗi 12.5
-
54.8% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 11% | 15% |
13% | 10% | 16~30 | 12% | 18% |
11% | 24% | 31~45 | 16% | 21% |
22% | 16% | 46~60 | 11% | 6% |
18% | 14% | 61~75 | 24% | 18% |
20% | 22% | 76~90 | 24% | 18% |