3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 4
-
139 Tấn công 97
-
90 Tấn công nguy hiểm 63
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
2 Thẻ vàng 5
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
20 Đá phạt trực tiếp 13
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
5 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90+2'
Balazs Balogh
90'
Tamas Kecskes
Patrik Demjen
81'
79'
Daniel Bode
Gergely Bobal
62'
Gergely Bobal
50'
50'
Janos Szabo
Bendeguz Bolla
47'
43'
Norbert Szelpal
39'
Attila Osvath
Gergely Bobal
34'
17'
Balazs Balogh
12'
Norbert Konyves
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 0.8
-
11.4 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.5 Phạt góc 4.4
-
2.5 Thẻ vàng 2.2
-
47.6% TL kiểm soát bóng 43.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 17% | 10% |
10% | 7% | 16~30 | 14% | 18% |
14% | 21% | 31~45 | 17% | 14% |
10% | 15% | 46~60 | 16% | 16% |
24% | 17% | 61~75 | 20% | 24% |
29% | 19% | 76~90 | 12% | 18% |