0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 4
-
134 Tấn công 93
-
115 Tấn công nguy hiểm 83
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
2 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 13
-
18 Đá phạt trực tiếp 13
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
85'
Imad Rondic
Jan Chramosta
Jakub Povazanec
85'
80'
Tomas Malinsky
ast: Kamso Mara
80'
Akhmed Alibekov
Jakub Hromada
Tomas Docekal
Martin Dolezal
78'
Kasper Hamalainen
Jan Matousek
78'
Michal Jerabek
Jakub Jugas
78'
77'
Alexandru Baluta
Tomas Pilik
70'
69'
Imad Rondic
Jan Kuchta
63'
Martin Zeman
Tomas Pilik
Dominik Plestil
61'
59'
Martin Zeman
Jakub Pesek
Tomas Hubschman
54'
30'
Ondrej Karafiat
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
30Hruby V.15Dolezal M.20Holik L.3Hubschman T.4Jugas J.16Krob J.21Matousek J.13Plechaty D.24Plestil D.7Povazanec J.8Sykora J.
-
1Nguyen F.14Baluta A.25Hromada J.30Kacharaba T.4Karafiat O.18Koscelnik M.7Kuchta J.6Malinsky T.23Mara K.3Mikula J.10Pesek J.
Slovan Liberec
Cầu thủ dự bị
-
95Cernak M.15Alibekov A.
-
19Chramosta J.22Beran M.
-
11Docekal T.34Knobloch M.
-
14Hamalainen K.28Michal K.
-
1Hanus J.19Rondic I.
-
9Jerabek M.16Mashike E.
-
6Pilik T.8Zeman M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 0.6
-
7.4 Bị sút cầu môn 8.4
-
5 Phạt góc 6.4
-
1.6 Thẻ vàng 2.9
-
12.7 Phạm lỗi 14.3
-
50.1% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 10% | 10% |
5% | 21% | 16~30 | 7% | 17% |
20% | 17% | 31~45 | 28% | 15% |
23% | 17% | 46~60 | 13% | 5% |
10% | 14% | 61~75 | 10% | 32% |
25% | 14% | 76~90 | 28% | 20% |