3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 4
-
124 Tấn công 90
-
92 Tấn công nguy hiểm 67
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 22
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Michal Beran
90+3'
Imad Rondic
90+2'
Martin Koscelnik
90'
89'
Jan Kalabiska
Ondrej Zahustel
Elvis Mashike Sukisa
Akhmed Alibekov
89'
Jakub Hromada
Martin Zeman
76'
73'
Ondrej Zahustel
Jan Navratil
64'
Vaclav Jurecka
Tomas Zajic
64'
Milan Petrzela
Michal Kohut
Kamso Mara
63'
Michal Beran
Alexandru Baluta
59'
Imad Rondic
Jan Kuchta
58'
46'
Marek Havlik
Pavel Dvorak
45+4'
Stanislav Hofmann
45+3'
Michal Kadlec
44'
Jan Juroska
Kamso Mara
44'
29'
Tomas Zajic
ast: Jan Juroska
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slovan Liberec
-
1Nguyen F.15Alibekov A.14Baluta A.30Kacharaba T.4Karafiat O.18Koscelnik M.7Kuchta J.6Malinsky T.23Mara K.3Mikula J.8Zeman M.
-
29Trmal M.28Danicek V.14Divisek J.27Dvorak P.6Hofmann S.24Juroska J.3Kadlec M.13Kohut M.10Navratil J.18Sadilek L.17Zajic T.
Synot Slovacko
Cầu thủ dự bị
-
22Beran M.20Havlik M.
-
25Hromada J.15Jurecka V.
-
34Knobloch M.19Kalabiska J.
-
28Michal K.8Marecek D.
-
19Rondic I.11Petrzela M.
-
16Mashike E.1Radek Porcal
-
26Cernicky R.26Zahustel O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
0.6 Mất bàn 0.2
-
8.6 Bị sút cầu môn 8.6
-
6.3 Phạt góc 3.7
-
3 Thẻ vàng 2.2
-
14.3 Phạm lỗi 11.5
-
48% TL kiểm soát bóng 51.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 10% | 11% |
7% | 17% | 16~30 | 14% | 14% |
28% | 15% | 31~45 | 12% | 11% |
13% | 5% | 46~60 | 23% | 2% |
10% | 32% | 61~75 | 10% | 35% |
28% | 20% | 76~90 | 23% | 23% |