0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 5
-
100 Tấn công 139
-
51 Tấn công nguy hiểm 69
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
13 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
4 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Alois Hycka
90'
88'
Pavel Dvorak
Vaclav Jurecka
Tomas Vondrasek
81'
76'
Milan Petrzela
Michal Kohut
62'
Ondrej Zahustel
Petr Reinberk
Patrik Zitny
Pavel Moulis
61'
Martins Toutou Mpondo
Admir Ljevakovic
61'
Jan Shejbal
54'
Alois Hycka
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Teplice
-
30Grigar T.15Cmovs P.16Hycka A.28Knapik J.27Kucera T.5Ljevakovic A.10Moulis P.45Igor Paradin37Reznicek J.22Shejbal J.17Vondrasek T.
-
29Trmal M.28Danicek V.20Havlik M.6Hofmann S.15Jurecka V.24Juroska J.3Kadlec M.13Kohut M.10Navratil J.23Reinberk P.17Zajic T.
Synot Slovacko
Cầu thủ dự bị
-
21Divis J.27Dvorak P.
-
19Matej Hybl9Kliment J.
-
29Petr Mares11Petrzela M.
-
35Radosta M.1Radek Porcal
-
20Trubac D.18Sadilek L.
-
7Zitny P.16Simko P.
-
18Toutou Mpondo M.26Zahustel O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.1
-
2 Mất bàn 0.7
-
11.9 Bị sút cầu môn 10
-
6.9 Phạt góc 2.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
0 Phạm lỗi 11
-
48.8% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 7% | 1~15 | 10% | 11% |
20% | 14% | 16~30 | 14% | 14% |
17% | 25% | 31~45 | 12% | 14% |
12% | 14% | 46~60 | 23% | 2% |
17% | 10% | 61~75 | 10% | 34% |
25% | 28% | 76~90 | 23% | 22% |