1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 5
-
108 Tấn công 105
-
69 Tấn công nguy hiểm 49
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
10 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 3
-
10 Sút ngoài cầu môn 6
-
22 Đá phạt trực tiếp 12
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
1 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Joel Kayamba
Jan Kovarik
88'
Roman Hubnik
Ales Cermak
Kasper Hamalainen
Libor Holik
84'
Jan Chramosta
Dominik Plestil
76'
Dominik Plestil
65'
63'
Milan Havel
Vojtech Kubista
63'
Jan Matousek
Tomas Pilik
61'
54'
Ondrej Mihalik
Jan Kopic
53'
Jean-David Beauguel
Dominik Plestil
47'
41'
Jean-David Beauguel
ast: Ales Cermak
31'
Jan Kopic
23'
Ales Cermak
ast: Pavel Bucha
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
15Dolezal M.20Holik L.30Hruby V.3Hubschman T.4Jugas J.27Kubista V.6Pilik T.13Plechaty D.24Plestil D.7Povazanec J.8Sykora J.
-
9Beauguel J.22Brabec J.20Bucha P.25Cermak A.24Havel M.2Hejda L.16Hruska A.23Kalvach L.10Kopic J.19Kovarik J.8Limbersky D.
FC Viktoria Plzen
Cầu thủ dự bị
-
18Acosta R.26Herc Ch.
-
19Chramosta J.4Hubnik R.
-
14Hamalainen K.5Kayamba J.
-
1Hanus J.37Mihalik O.
-
9Jerabek M.44Pernica L.
-
21Matousek J.14Reznik R.
-
28Jaroslav Perina36Stanek J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.9
-
1.2 Mất bàn 0.5
-
8.8 Bị sút cầu môn 4.9
-
6.4 Phạt góc 6.1
-
1 Thẻ vàng 1.4
-
20 Phạm lỗi 12.5
-
51.6% TL kiểm soát bóng 62.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 15% | 19% |
5% | 22% | 16~30 | 12% | 4% |
20% | 15% | 31~45 | 10% | 9% |
28% | 18% | 46~60 | 14% | 19% |
12% | 13% | 61~75 | 25% | 23% |
17% | 15% | 76~90 | 21% | 23% |