4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 8
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 0
-
111 Tấn công 94
-
74 Tấn công nguy hiểm 56
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
0 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
17 Đá phạt trực tiếp 16
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
1 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
90'
Martin Novy
Jan Chramosta
Jan Sykora
85'
Kasper Hamalainen
ast: Tomas Pilik
81'
Kasper Hamalainen
Vojtech Kubista
80'
75'
Filip Zorvan
65'
Radek Voltr
Martin Jindracek
Tomas Pilik
Vladimir Jovovic
65'
61'
Jaroslav Tregler
56'
Mihailo Cmiljanovic
Lukas Pazdera
Jan Sykora
55'
Jan Sykora
ast: Martin Dolezal
52'
Vojtech Kubista
36'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
30Hruby V.15Dolezal M.20Holik L.3Hubschman T.25Jovovic V.4Jugas J.16Krob J.27Kubista V.13Plechaty D.7Povazanec J.82Sykora J.
-
26Koci O.19Martin Jindracek23Klescik P.32Novy M.9Lukas Pazdera12Polidar M.21Rezek J.28Simek D.11Skoda M.20Tregler J.17Zorvan F.
Marila Pribram
Cầu thủ dự bị
-
18Acosta R.13Cmiljanovic M.
-
19Chramosta J.44Drame S.
-
14Hamalainen K.16Dominik Kriz
-
1Hanus J.25Soldat K.
-
28Jaroslav Perina27Voltr R.
-
6Pilik T.
-
5Stepanek D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 2.1
-
9.3 Bị sút cầu môn 11.2
-
6.6 Phạt góc 4.6
-
1 Thẻ vàng 2.6
-
51.9% TL kiểm soát bóng 45%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 19% | 9% |
5% | 21% | 16~30 | 11% | 7% |
20% | 17% | 31~45 | 19% | 19% |
23% | 17% | 46~60 | 11% | 20% |
10% | 14% | 61~75 | 25% | 19% |
25% | 14% | 76~90 | 13% | 23% |