3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 10
-
9 Sút cầu môn 2
-
59 Tấn công 67
-
49 Tấn công nguy hiểm 40
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
3 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 4
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
558 Chuyền bóng 306
-
80% TL chuyền bóng tnành công 62%
-
2 Việt vị 1
-
38 Đánh đầu 38
-
19 Đánh đầu thành công 19
-
12 Tắc bóng 19
-
7 Cú rê bóng 3
-
25 Quả ném biên 25
-
12 Tắc bóng thành công 19
-
6 Cắt bóng 7
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Charlie Carter
ast: Craig Mackail-Smith
Chuma Anene
Chris Porter
80'
Oliver Finney
James Jones
78'
Owen Dale
Charlie Kirk
77'
75'
Craig Mackail-Smith
71'
Canice Carroll
Elliott List
Ryan Wintle
ast: Harry Pickering
67'
Charlie Kirk
ast: Ryan Wintle
63'
59'
Ben Kennedy
Dean Parrett
57'
Charlie Lakin
37'
Craig Mackail-Smith
Jake Cassidy
Chris Porter
ast: James Jones
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crewe Alexandra
-
1Jaaskelainen W.
-
3Pickering H.21Offord L.28Nottingham M.2Ng P.
-
8Jones J.11Ainley C.4Wintle R.
-
10Kirk C.9Porter C.7Powell D.
-
34List E.20Jake Cassidy42Kemp D.
-
7Carter C.18Dean Parrett32Lakin C.
-
2Wildin L.4Digby P.31Ben Nugent39Leesley J.
-
1Farman P.
Stevenage Borough
Cầu thủ dự bị
-
29Walker S.11Emmanuel Sonupe
-
17Chuma Anene6Tom Soares
-
12Paul Green13Sacha Bastien
-
14Finney O.12Canice Carroll
-
19Dale O.33Tyler Denton
-
13Richards D.10Ben Kennedy
-
15Nicky Hunt35Craig Mackail-Smith
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.8
-
1 Mất bàn 1.9
-
11 Bị sút cầu môn 11.1
-
6.2 Phạt góc 5.3
-
0.9 Thẻ vàng 1.8
-
7.3 Phạm lỗi 11.9
-
57.2% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 10% | 1~15 | 12% | 14% |
8% | 12% | 16~30 | 15% | 6% |
17% | 17% | 31~45 | 12% | 22% |
20% | 24% | 46~60 | 18% | 30% |
8% | 10% | 61~75 | 21% | 16% |
20% | 24% | 76~90 | 18% | 10% |