0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
10 Số lần sút bóng 19
-
3 Sút cầu môn 9
-
93 Tấn công 105
-
20 Tấn công nguy hiểm 48
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 3
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
330 Chuyền bóng 402
-
63% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
1 Việt vị 2
-
45 Đánh đầu 45
-
18 Đánh đầu thành công 27
-
14 Tắc bóng 23
-
10 Cú rê bóng 5
-
20 Quả ném biên 28
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Tắc bóng thành công 23
-
14 Cắt bóng 10
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
88'
Luke Gambin
Kwame Poku
85'
Theo Robinson
Luke Norris
82'
Courtney Senior
Callum Harriotts
Jack Bridge
Omari Patrick
80'
59'
Kwame Poku
ast: Frank Nouble
Nick Anderton
49'
Joshua Kayode
Elliot Watt
45'
43'
Luke Norris
ast: Cohen Bramall
41'
Kwame Poku
ast: Ryan Jackson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
1Adam Collin
-
34Anderton N.33Hunt M.6Hayden A.14Jones G.
-
5Mellish J.12Watt E.8Jones M.
-
40Patrick O.9Alessandra L.11McKirdy H.
-
9Norris L.
-
15Harriott C.492Poku K.45Nouble F.
-
8Pell H.24Stevenson B.
-
2Ryan Jackson18Eastman T.5Prosser L.3Bramall C.
-
1Gerken D.
Colchester United
Cầu thủ dự bị
-
28Mohammed Sagaf29Ethan Ross
-
13Dewhurst M.26Gambin L.
-
25Loft R.12Welch-Hayes M.
-
3Iredale J.14Comley B.
-
15Charters T.21Clampin R.
-
23Kayode J.7Senior C.
-
19Jack Bridge13Robinson T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.3
-
12.3 Bị sút cầu môn 10.9
-
6.8 Phạt góc 5.8
-
2.6 Thẻ vàng 2.2
-
13.1 Phạm lỗi 11.9
-
48.5% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 28% | 16% |
3% | 15% | 16~30 | 3% | 18% |
17% | 23% | 31~45 | 31% | 11% |
13% | 10% | 46~60 | 3% | 11% |
20% | 10% | 61~75 | 6% | 23% |
34% | 23% | 76~90 | 28% | 18% |