1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 7
-
110 Tấn công 99
-
64 Tấn công nguy hiểm 47
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
16 Phạm lỗi 15
-
5 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 1
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
240 Chuyền bóng 204
-
52% TL chuyền bóng tnành công 49%
-
0 Việt vị 1
-
70 Đánh đầu 70
-
42 Đánh đầu thành công 28
-
10 Tắc bóng 9
-
3 Cú rê bóng 1
-
31 Quả ném biên 21
-
10 Tắc bóng thành công 9
-
7 Cắt bóng 5
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Harry Smith
ast: Nicky Adams
90'
Nicky Adams
90'
87'
Hayden White
Kelland Watts
82'
Craig Martin Davies
Nicky Maynard
74'
Willem Tomlinson
ast: Nicky Maynard
Scott Pollock
Callum Morton
68'
Lloyd Jones
Alan McCormack
65'
Harry Smith
62'
Alan McCormack
62'
Vadaine Oliver
54'
Harry Smith
Mark Marshall
45'
31'
Willem Tomlinson
Charlie Goode
31'
12'
Danny Rose
Sam Hoskins
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Northampton Town
-
25Arnold S.
-
16Wharton S.6Turnbull J.5Goode C.
-
10Adams N.8Watson R.4McCormack A.45Marshall M.
-
7Hoskins S.
-
19Oliver V.39Morton C.
-
32Rose D.11Maynard N.
-
18Joe Riley16Willem Tomlinson6Neal Bishop23Charsley H.22Hamilton C.
-
17Sweeney R.5Krystian PEARCE15Watts K.
-
31Stone A.
Mansfield Town
Cầu thủ dự bị
-
44Paul Anderson3Benning M.
-
1Cornell D.9Craig Davies
-
23Harriman M.28Jimmy Knowles
-
12Pollock S.14Evans J.
-
9Smith H.25Sinclair T.
-
14Lines C.2White H.
-
33Jones L.37Maison Campbell
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.3
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
12.4 Bị sút cầu môn 12.8
-
5.7 Phạt góc 5
-
1.7 Thẻ vàng 1.1
-
12.6 Phạm lỗi 11.9
-
44.4% TL kiểm soát bóng 43.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 9% | 20% |
7% | 9% | 16~30 | 13% | 15% |
26% | 9% | 31~45 | 17% | 6% |
19% | 37% | 46~60 | 15% | 18% |
19% | 15% | 61~75 | 31% | 13% |
14% | 15% | 76~90 | 11% | 25% |