1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 18
-
6 Sút cầu môn 8
-
108 Tấn công 85
-
44 Tấn công nguy hiểm 30
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
4 Cản bóng 2
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
330 Chuyền bóng 293
-
58% TL chuyền bóng tnành công 48%
-
0 Việt vị 2
-
35 Đánh đầu 35
-
20 Đánh đầu thành công 15
-
16 Tắc bóng 17
-
3 Cú rê bóng 2
-
45 Quả ném biên 34
-
16 Tắc bóng thành công 17
-
9 Cắt bóng 13
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Olufela Olomola
89'
Taylor Charters
88'
Jack Bridge
Harry McKirdy
Regillio Simons,Reggie
ast: Harry Darling
82'
81'
Olufela Olomola
Lewis Alessandra
80'
Harry McKirdy
Jack Roles
78'
73'
Nick Anderton
72'
Taylor Charters
Elliot Watt
Andrew Dallas
Victor Adeboyejo
71'
Jack Roles
Leon Davies
71'
64'
Byron Webster
59'
Aaron Hayden
27'
Lewis Alessandra
Regillio Simons,Reggie
Idris El Mizouni
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cambridge United
-
25Burton C.
-
11Dunk H.16Darling H.5Taylor G.2Knoyle K.
-
34El Mizouni I.10Maris G.21Samir Carruthers17Davies L.
-
18Adeboyejo V.15Mullin P.
-
40Patrick O.9Alessandra L.11McKirdy H.
-
5Mellish J.8Jones M.12Watt E.
-
14Jones G.17Byron Webster6Hayden A.34Anderton N.
-
1Adam Collin
Carlisle
Cầu thủ dự bị
-
30Roles J.33Hunt M.
-
19Reggie Lambe3Iredale J.
-
9Dallas A.19Jack Bridge
-
1Mitov D.13Dewhurst M.
-
4Taft G.25Loft R.
-
27Worman B.24Olomola O.
-
24Jordan Norville-Williams15Charters T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.6
-
12.6 Bị sút cầu môn 12
-
4.3 Phạt góc 6.6
-
1.6 Thẻ vàng 2.2
-
11.2 Phạm lỗi 12.4
-
48.8% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 21% | 1~15 | 10% | 15% |
12% | 11% | 16~30 | 3% | 15% |
17% | 19% | 31~45 | 17% | 23% |
23% | 2% | 46~60 | 13% | 10% |
15% | 16% | 61~75 | 20% | 10% |
23% | 28% | 76~90 | 34% | 23% |