1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 3
-
149 Tấn công 85
-
86 Tấn công nguy hiểm 38
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
7 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 2
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
487 Chuyền bóng 298
-
76% TL chuyền bóng tnành công 58%
-
0 Việt vị 2
-
30 Đánh đầu 30
-
17 Đánh đầu thành công 13
-
27 Tắc bóng 22
-
11 Cú rê bóng 6
-
43 Quả ném biên 28
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
27 Tắc bóng thành công 22
-
12 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Brennan Dickenson
ast: Randell Williams
82'
71'
Panutche Camara
David Sesay
68'
Jack Powell
Ashley Nadesan
Lee Martin
Nicholas Ajose
61'
Jayden Richardson
Pierce Sweeney
61'
Dean Moxey
42'
34'
Ashley Nadesan
ast: Josh Doherty
12'
Ricardo German
Reece Grego-Cox
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Exeter City
-
1Ward L.
-
24Dickenson B.21Dean Moxey5Martin A.2Sweeney P.11Williams R.
-
8Law N.4Atangana N.25Taylor J.
-
14Ajose N.12Bowman R.
-
7Reece Grego-Cox10Nadesan A.
-
30Lubala B.14Francomb G.21Bulman D.18Sesay D.
-
25Cogley J.20Jamie Sendles-White19Tunnicliffe J.3Doherty J.
-
1Morris G.
Crawley Town
Cầu thủ dự bị
-
18Fisher A.34Powell J.
-
15Parkes T.17Allarakhia T.
-
7Lee Martin13Ricardo German
-
20Richardson J.5McNerney J.
-
27Collins A.27Thomas McGill
-
13Jared Thompson28Camara P.
-
17Jay M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
11.8 Bị sút cầu môn 19.1
-
5.8 Phạt góc 4
-
1 Thẻ vàng 2
-
9.4 Phạm lỗi 11.3
-
51.7% TL kiểm soát bóng 40.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 5% | 6% |
3% | 17% | 16~30 | 5% | 14% |
12% | 17% | 31~45 | 38% | 12% |
22% | 8% | 46~60 | 17% | 18% |
11% | 20% | 61~75 | 17% | 10% |
27% | 22% | 76~90 | 14% | 37% |