0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 9
-
6 Phạt góc nửa trận 4
-
22 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 8
-
108 Tấn công 106
-
43 Tấn công nguy hiểm 66
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
11 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
10 Cản bóng 2
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
424 Chuyền bóng 235
-
75% TL chuyền bóng tnành công 55%
-
0 Việt vị 3
-
62 Đánh đầu 62
-
28 Đánh đầu thành công 34
-
4 Tắc bóng 19
-
12 Cú rê bóng 10
-
26 Quả ném biên 26
-
4 Tắc bóng thành công 19
-
8 Cắt bóng 20
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
82'
Callum Morton
80'
Michael Harriman
Mark Marshall
60'
Scott Pollock
Alan McCormack
60'
Chris Lines
Vadaine Oliver
Bradley Garmston
Ludvig Ohman
45'
Charles Vernam
Elliot Grandin
45'
26'
Callum Morton
ast: Sam Hoskins
Matthew Green
James Hanson
26'
Ludvig Ohman
20'
9'
Charlie Goode
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Grimsby Town
-
23Russell S.
-
33Driscoll-Glennon A.5Ohman L.6Waterfall L.2Hendrie L.
-
20Benson J.15Clifton H.
-
21Tilley J.12Elliot Grandin16Clarke B.
-
9Hanson J.
-
392Morton C.19Oliver V.
-
7Hoskins S.
-
45Marshall M.4McCormack A.8Watson R.10Adams N.
-
5Goode C.6Turnbull J.16Wharton S.
-
25Arnold S.
Northampton Town
Cầu thủ dự bị
-
7Green M.23Harriman M.
-
22Hewitt E.1Cornell D.
-
1McKeown J.33Jones L.
-
3Bradley Garmston14Lines C.
-
14Ahkeem Rose12Pollock S.
-
10Whitehouse E.9Smith H.
-
18Vernam C.22Roberts M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
15 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.6 Phạt góc 5.3
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
13.5 Phạm lỗi 13
-
55% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 12% | 12% |
20% | 11% | 16~30 | 7% | 9% |
26% | 13% | 31~45 | 26% | 9% |
10% | 16% | 46~60 | 19% | 37% |
14% | 25% | 61~75 | 19% | 15% |
22% | 16% | 76~90 | 14% | 15% |