2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
15 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 126
-
33 Tấn công nguy hiểm 50
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
10 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
283 Chuyền bóng 426
-
56% TL chuyền bóng tnành công 70%
-
3 Việt vị 2
-
50 Đánh đầu 50
-
28 Đánh đầu thành công 22
-
16 Tắc bóng 9
-
2 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 34
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
16 Tắc bóng thành công 9
-
15 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Ashley Nadesan
ast: Beryly Lubala
90'
89'
Canice Carroll
82'
Craig Mackail-Smith
Joe Leesley
Panutche Camara
81'
74'
Canice Carroll
Elliott List
65'
Luther Wildin
Jack Powell
Nathan Ferguson
61'
Panutche Camara
Reece Grego-Cox
61'
Ricardo German
Mason Enigbokan Bloomfield
45'
31'
Dean Parrett
Diaguely Dabo
Beryly Lubala
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crawley Town
-
1Morris G.
-
3Doherty J.20Jamie Sendles-White19Tunnicliffe J.25Cogley J.
-
30Lubala B.21Bulman D.12Ferguson N.7Reece Grego-Cox
-
10Nadesan A.16Mason Enigbokan-Bloomfield
-
42Kemp D.20Jake Cassidy
-
34List E.7Carter C.26Dabo D.32Lakin C.
-
2Wildin L.6Tom Soares31Ben Nugent39Leesley J.
-
1Farman P.
Stevenage Borough
Cầu thủ dự bị
-
34Powell J.30Luis Fernandez
-
37Adebowale E.13Sacha Bastien
-
17Allarakhia T.4Digby P.
-
28Camara P.11Emmanuel Sonupe
-
27Thomas McGill12Canice Carroll
-
13Ricardo German35Craig Mackail-Smith
-
18Dean Parrett
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 1.8
-
19.1 Bị sút cầu môn 10.6
-
4 Phạt góc 4.6
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
11.6 Phạm lỗi 12.9
-
40.8% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 6% | 1~15 | 10% | 17% |
5% | 14% | 16~30 | 13% | 9% |
38% | 10% | 31~45 | 15% | 19% |
17% | 19% | 46~60 | 18% | 25% |
17% | 10% | 61~75 | 21% | 15% |
14% | 38% | 76~90 | 18% | 11% |