2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 4
-
113 Tấn công 141
-
49 Tấn công nguy hiểm 47
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
6 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 3
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
518 Chuyền bóng 316
-
71% TL chuyền bóng tnành công 57%
-
3 Việt vị 1
-
68 Đánh đầu 68
-
35 Đánh đầu thành công 33
-
14 Tắc bóng 14
-
8 Cú rê bóng 8
-
26 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 14
-
8 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
88'
Ben Stephens
Danny Whitehead
Daniel Powell
Charlie Kirk
78'
Callum Ainley
Oliver Finney
76'
Chuma Anene
Chris Porter
70'
66'
Joe Ironside
Arthur Gnahoua
56'
Jak McCourt
Ben Tollitt
53'
Fiacre Kelleher
Ryan Wintle
44'
Stephen Walker
36'
Stephen Walker
ast: Charlie Kirk
35'
Chris Porter
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crewe Alexandra
-
1Jaaskelainen W.
-
3Pickering H.21Offord L.28Nottingham M.2Ng P.
-
14Finney O.8Jones J.4Wintle R.
-
10Kirk C.9Porter C.29Walker S.
-
7Gnahoua A.22Tracey S.
-
16O''Keeffe C.19Whitehead D.8Ben Tollitt14Kirby C.11Archibald T.
-
25Cameron N.5Fiacre Kelleher15Horsfall F.
-
1Mitchell J.
Macclesfield Town
Cầu thủ dự bị
-
12Paul Green4Jak McCourt
-
7Powell D.9Ironside J.
-
11Ainley C.18Jacob Blyth
-
13Richards D.20Donovan Wilson
-
19Dale O.10Ben Stephens
-
17Chuma Anene23Fitzpatrick D.
-
15Nicky Hunt
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.9
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
11.1 Bị sút cầu môn 13.8
-
6 Phạt góc 4.4
-
0.7 Thẻ vàng 1.4
-
7.5 Phạm lỗi 12
-
57.3% TL kiểm soát bóng 44.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 10% | 1~15 | 16% | 17% |
6% | 16% | 16~30 | 3% | 17% |
18% | 22% | 31~45 | 19% | 19% |
21% | 16% | 46~60 | 19% | 10% |
9% | 10% | 61~75 | 22% | 17% |
21% | 24% | 76~90 | 19% | 19% |