2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 5
-
7 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 15
-
7 Sút cầu môn 7
-
90 Tấn công 79
-
55 Tấn công nguy hiểm 23
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
17 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 3
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
341 Chuyền bóng 250
-
64% TL chuyền bóng tnành công 46%
-
0 Việt vị 1
-
32 Đánh đầu 32
-
18 Đánh đầu thành công 14
-
9 Tắc bóng 17
-
0 Cú rê bóng 2
-
24 Quả ném biên 25
-
9 Tắc bóng thành công 17
-
7 Cắt bóng 5
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Byron Webster
90'
Olufela Olomola
Omari Patrick
88'
85'
JORDAN CRANSTON
81'
John O'Sullivan
Jordan Michael Slew
81'
Alex Kenyon
Carlos Mendes Gomes
Jack Bridge
Mike Jones
77'
Aaron Hayden
ast: Elliot Watt
65'
Nick Anderton
59'
Elliot Watt
51'
Harry McKirdy
Nathan Thomas
49'
Omari Patrick
ast: Byron Webster
45'
24'
Aaron Wildig
18'
Cole Stockton
ast: JORDAN CRANSTON
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
1Adam Collin
-
34Anderton N.6Hayden A.17Byron Webster14Jones G.
-
5Mellish J.12Watt E.8Jones M.
-
40Patrick O.9Alessandra L.7Thomas N.
-
19Mendes Gomes C.9Stockton C.29Slew J.
-
15Wildig A.31Phillips A.32Diagouraga T.
-
30Cooney R.5Steven Old16Lavelle S.33JORDAN CRANSTON
-
37Christoffer Mafoumbi
Morecambe
Cầu thủ dự bị
-
24Olomola O.4Kenyon A.
-
3Iredale J.21Halstead M.
-
19Jack Bridge10Leitch-Smith A.
-
15Charters T.14Brewitt T.
-
11McKirdy H.7O''Sullivan J.
-
22Louis Gray34Christian Mbulu
-
33Hunt M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1.3
-
13.5 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.6 Phạt góc 3.5
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
11.8 Phạm lỗi 10.3
-
46.2% TL kiểm soát bóng 44.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 18% | 18% |
3% | 15% | 16~30 | 13% | 20% |
14% | 22% | 31~45 | 15% | 6% |
14% | 15% | 46~60 | 13% | 16% |
22% | 11% | 61~75 | 15% | 18% |
37% | 20% | 76~90 | 23% | 20% |