2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 0
-
21 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 2
-
115 Tấn công 83
-
57 Tấn công nguy hiểm 20
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
14 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 0
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
374 Chuyền bóng 405
-
71% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
4 Việt vị 1
-
32 Đánh đầu 32
-
17 Đánh đầu thành công 15
-
8 Tắc bóng 3
-
13 Cú rê bóng 4
-
39 Quả ném biên 23
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Reuben Reid
ast: Ryan Broom
88'
81'
Josh Wright
Conor Wilkinson
Reuben Reid
80'
Tom Nichols
Max Sheaf
73'
Reuben Reid
Luke Varney
73'
67'
Conor Wilkinson
Chris Clements
Sean Long
64'
60'
Joe Widdowson
James Dayton
60'
Jordan Maguire Drew
Lee Angol
Ryan Broom
32'
Alfie May
18'
17'
Conor Wilkinson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cheltenham Town
-
33Evans O.
-
15Boyle W.4Tozer B.5Raglan C.
-
3Hussey C.21Doyle-Hayes J.14Sheaf M.11Broom R.2Long S.
-
29May A.32Varney L.
-
39Johnson D.19Angol L.9Wilkinson C.
-
11Dayton J.31Cisse O.8Clay C.
-
21George Marsh6Coulson J.15Happe D.16Brophy J.
-
22Vigouroux L.
Leyton Orient
Cầu thủ dự bị
-
26Greaves J.29Sweeney J.
-
23Rohan Ince12Sam Sargeant
-
8Clements C.26Kyprianou H.
-
22Rhys Lovett10Maguire-Drew J.
-
9Reid R.14Judd M.
-
34Nichols T.44Wright J.
-
17Josh Debayo3Widdowson J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1
-
12.4 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.9 Phạt góc 6.5
-
1.4 Thẻ vàng 2
-
12.2 Phạm lỗi 12.9
-
56.2% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 4% | 16% |
15% | 9% | 16~30 | 25% | 6% |
23% | 21% | 31~45 | 10% | 22% |
7% | 19% | 46~60 | 14% | 12% |
20% | 19% | 61~75 | 16% | 12% |
15% | 19% | 76~90 | 29% | 29% |