0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 11
-
1 Sút cầu môn 4
-
114 Tấn công 76
-
45 Tấn công nguy hiểm 22
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
9 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 1
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
394 Chuyền bóng 282
-
71% TL chuyền bóng tnành công 59%
-
4 Việt vị 1
-
32 Đánh đầu 32
-
12 Đánh đầu thành công 20
-
18 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 5
-
27 Quả ném biên 24
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Olufela Olomola
Mike Jones
87'
85'
Rohan Ince
Max Sheaf
75'
Alex Addai
Alfie May
Jack Iredale
Nick Anderton
74'
Ryan Loft
Callum Guy
74'
66'
Luke Varney
Reuben Reid
Gethin Jones
46'
30'
Ryan Broom
26'
Reuben Reid
ast: Ben Tozer
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
1Adam Collin
-
34Anderton N.6Hayden A.17Byron Webster14Jones G.
-
39Guy C.12Watt E.8Jones M.
-
7Thomas N.9Alessandra L.40Patrick O.
-
9Reid R.29May A.
-
2Long S.11Broom R.21Doyle-Hayes J.14Sheaf M.3Hussey C.
-
5Raglan C.4Tozer B.15Boyle W.
-
33Evans O.
Cheltenham Town
Cầu thủ dự bị
-
3Iredale J.22Rhys Lovett
-
19Jack Bridge17Josh Debayo
-
22Louis Gray34Nichols T.
-
24Olomola O.23Rohan Ince
-
15Charters T.26Greaves J.
-
25Loft R.32Varney L.
-
33Hunt M.16Addai A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.2
-
2 Mất bàn 0.9
-
14.1 Bị sút cầu môn 12.5
-
5.3 Phạt góc 4.8
-
1.9 Thẻ vàng 1.7
-
12.8 Phạm lỗi 12.3
-
44.4% TL kiểm soát bóng 57.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 17% | 11% |
3% | 14% | 16~30 | 15% | 9% |
16% | 22% | 31~45 | 23% | 21% |
16% | 10% | 46~60 | 7% | 19% |
19% | 14% | 61~75 | 20% | 19% |
35% | 22% | 76~90 | 15% | 19% |