2
3
Hết
2 - 3
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 5
-
101 Tấn công 96
-
61 Tấn công nguy hiểm 23
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
12 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 2
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
349 Chuyền bóng 422
-
67% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
4 Việt vị 2
-
39 Đánh đầu 39
-
21 Đánh đầu thành công 18
-
10 Tắc bóng 22
-
11 Cú rê bóng 9
-
33 Quả ném biên 14
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
Cohen Bramall
90'
88'
Josh Benson
Courtney Senior
Callum Harriotts
84'
Kwame Poku
Brandon Comley
83'
Ben Edward Stevenson
79'
78'
Max Wright
James Tilley
Luke Norris
Harry Pell
71'
69'
Charles Vernam
ast: Elliott Whitehouse
Luke Prosser
67'
66'
Charles Vernam
ast: Elliott Hewitt
59'
James Hanson
Bradley Garmston
59'
Billy Clarke
Matthew Green
50'
Matthew Green
Theo Robinson
42'
21'
Charles Vernam
ast: Matthew Green
Luke Prosser
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Colchester United
-
1Gerken D.
-
3Bramall C.5Prosser L.18Eastman T.2Ryan Jackson
-
14Comley B.8Pell H.
-
45Nouble F.24Stevenson B.15Harriott C.
-
13Robinson T.
-
21Tilley J.7Green M.183Vernam C.
-
10Whitehouse E.20Benson J.33Driscoll-Glennon A.
-
22Hewitt E.6Waterfall L.5Ohman L.3Bradley Garmston
-
1McKeown J.
Grimsby Town
Cầu thủ dự bị
-
26Gambin L.25Pollock M.
-
29Ethan Ross2Hendrie L.
-
21Clampin R.12Elliot Grandin
-
6Sowunmi O.23Russell S.
-
49Poku K.16Clarke B.
-
7Senior C.19Wright M.
-
9Norris L.9Hanson J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
10.1 Bị sút cầu môn 13.8
-
5.7 Phạt góc 4
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
11.3 Phạm lỗi 13
-
52.3% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
28% | 16% | 1~15 | 4% | 17% |
3% | 18% | 16~30 | 21% | 11% |
31% | 11% | 31~45 | 26% | 14% |
3% | 11% | 46~60 | 8% | 17% |
6% | 23% | 61~75 | 15% | 25% |
28% | 18% | 76~90 | 23% | 14% |