1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 4
-
84 Tấn công 103
-
36 Tấn công nguy hiểm 46
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
8 Phạm lỗi 17
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 3
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
310 Chuyền bóng 331
-
56% TL chuyền bóng tnành công 59%
-
3 Việt vị 2
-
34 Đánh đầu 34
-
9 Đánh đầu thành công 25
-
20 Tắc bóng 15
-
6 Cú rê bóng 7
-
31 Quả ném biên 39
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Kaiyne Woolery
Eoin Doyle
90'
Lloyd Isgrove
Diallang Jaiyesimi
Taylor Charters
Callum Guy
84'
Jack Bridge
Lewis Alessandra
78'
66'
Admiral Muskwe
Hallam Hope
Aaron Hayden
ast: Elliot Watt
62'
Omari Patrick
Harry McKirdy
45'
11'
Rarmani Edmonds-Green
ast: Ezekiel Fryers
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
1Adam Collin
-
34Anderton N.17Byron Webster6Hayden A.14Jones G.
-
39Guy C.12Watt E.8Jones M.
-
11McKirdy H.9Alessandra L.7Thomas N.
-
28Doyle E.9Yates J.
-
27Jaiyesimi D.42Grant A.10Michael Doughty45Hope H.
-
41Caddis P.44Edmonds-Green R.3Ezekiel Fryers24Hunt R.
-
1Benda S.
Swindon
Cầu thủ dự bị
-
3Iredale J.19Lyden J.
-
33Hunt M.8Palmer M.
-
22Louis Gray23McCormick L.
-
25Loft R.11Woolery K.
-
15Charters T.5Broadbent T.
-
19Jack Bridge46Muskwe A.
-
40Patrick O.7Isgrove L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.8
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
14.9 Bị sút cầu môn 8.6
-
5.2 Phạt góc 5.4
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
13.5 Phạm lỗi 14.2
-
43.9% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 0% | 11% |
3% | 15% | 16~30 | 15% | 16% |
14% | 22% | 31~45 | 14% | 19% |
14% | 15% | 46~60 | 24% | 11% |
22% | 11% | 61~75 | 17% | 16% |
37% | 20% | 76~90 | 28% | 23% |