1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 3
-
133 Tấn công 116
-
62 Tấn công nguy hiểm 40
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
13 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 4
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
308 Chuyền bóng 414
-
58% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
2 Việt vị 4
-
89 Đánh đầu 89
-
44 Đánh đầu thành công 45
-
27 Tắc bóng 11
-
7 Cú rê bóng 8
-
33 Quả ném biên 34
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
Luke Hendrie
ast: Charles Vernam
85'
Matthew Green
Elliott Whitehouse
Hope Akpan
Harry Pritchard
85'
Lee Novak
ast: Callum Cooke
80'
Jake Reeves
77'
Dylan Mottley Henry
Dylan Connolly
76'
75'
James Tilley
Billy Clarke
Kurtis Guthrie
clayton donaldson
71'
70'
Billy Clarke
63'
Elliot Grandin
Harry Clifton
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bradford AFC
-
1O''Donnell R.
-
23Wood C.5Richards-Everton B.6O''Connor A.22Adam Henley
-
7Pritchard H.8Jake Reeves26Cooke C.19Connolly D.
-
10Donaldson C.9Novak L.
-
16Clarke B.9Hanson J.18Vernam C.
-
15Clifton H.20Benson J.10Whitehouse E.
-
2Hendrie L.6Waterfall L.25Pollock M.33Driscoll-Glennon A.
-
1McKeown J.
Grimsby Town
Cầu thủ dự bị
-
25Guthrie K.22Hewitt E.
-
14Shay McCartan21Tilley J.
-
20Middleton G.23Russell S.
-
31McGee L.7Green M.
-
21Akpan H.5Ohman L.
-
32Mottley-Henry D.12Elliot Grandin
-
4O''Connor P.3Bradley Garmston
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
15.2 Bị sút cầu môn 13.2
-
3.6 Phạt góc 4.4
-
2.1 Thẻ vàng 1.9
-
12.1 Phạm lỗi 12.8
-
49.2% TL kiểm soát bóng 54.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 4% | 1~15 | 6% | 17% |
11% | 2% | 16~30 | 21% | 11% |
20% | 17% | 31~45 | 25% | 14% |
14% | 32% | 46~60 | 8% | 17% |
20% | 13% | 61~75 | 14% | 25% |
20% | 23% | 76~90 | 23% | 14% |