2
2
Hết
2 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 4
-
125 Tấn công 111
-
37 Tấn công nguy hiểm 40
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
18 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
1 Cản bóng 4
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
500 Chuyền bóng 322
-
76% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
57 Đánh đầu 57
-
38 Đánh đầu thành công 19
-
16 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 6
-
33 Quả ném biên 34
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Mathew Stevens
Jack Aitchison
Luke Hendrie
90'
85'
Aaron Collins
Josh March
Max Wright
Elliott Whitehouse
83'
Matthew Green
James Hanson
83'
71'
Robert Hall
Kevin Dawson
55'
Carl Winchester
James Tilley
Harry Clifton
55'
Anthony Driscoll-Glennon
ast: James Hanson
53'
50'
Jack Aitchison
ast: Liam Kitching
44'
Liam Kitching
Harry Clifton
35'
32'
Odin Bailey
ast: Nathan McGinley
Charles Vernam
ast: Billy Clarke
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Grimsby Town
-
1McKeown J.
-
33Driscoll-Glennon A.25Pollock M.5Ohman L.2Hendrie L.
-
10Whitehouse E.20Benson J.15Clifton H.
-
18Vernam C.9Hanson J.16Clarke B.
-
28March J.
-
42Bailey O.18Kevin Dawson7Winchester C.29Aitchison J.
-
14Adams E.
-
3Bernard D.6Rawson F.20Kitching L.19McGinley N.
-
26Conrad Logan
Forest Green Rovers
Cầu thủ dự bị
-
22Hewitt E.5Matthew Mills
-
7Green M.11Williams G.
-
6Waterfall L.17Elliott Frear
-
26Brandon Buckley9Stevens M.
-
19Wright M.24Thomas L.
-
21Tilley J.10Collins A.
-
23Russell S.15Hall R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
13.6 Bị sút cầu môn 10
-
4.6 Phạt góc 6
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
12.7 Phạm lỗi 10.2
-
53.4% TL kiểm soát bóng 58.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 14% | 19% |
20% | 11% | 16~30 | 15% | 12% |
26% | 13% | 31~45 | 12% | 6% |
10% | 16% | 46~60 | 18% | 22% |
14% | 25% | 61~75 | 21% | 12% |
22% | 16% | 76~90 | 17% | 25% |