3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 13
-
3 Sút cầu môn 7
-
92 Tấn công 98
-
44 Tấn công nguy hiểm 40
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
13 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 3
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
330 Chuyền bóng 312
-
68% TL chuyền bóng tnành công 66%
-
0 Việt vị 1
-
40 Đánh đầu 40
-
24 Đánh đầu thành công 16
-
10 Tắc bóng 20
-
4 Cú rê bóng 8
-
30 Quả ném biên 32
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Theo Robinson
ast: Luke Norris
89'
88'
Mathieu Baudry
Theo Robinson
85'
Luke Norris
ast: Tom Eastman
74'
73'
Robert Hunt
70'
Rarmani Edmonds-Green
Courtney Senior
Callum Harriotts
67'
Luke Norris
Luke Gambin
63'
Frank Nouble
Kwame Poku
59'
48'
Diallang Jaiyesimi
ast: Michael Doughty
Brandon Comley
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Colchester United
-
1Gerken D.
-
3Bramall C.5Prosser L.18Eastman T.2Ryan Jackson
-
14Comley B.8Pell H.
-
15Harriott C.26Gambin L.49Poku K.
-
132Robinson T.
-
27Jaiyesimi D.11Woolery K.45Hope H.
-
19Lyden J.42Grant A.10Michael Doughty
-
41Caddis P.6Baudry M.44Edmonds-Green R.24Hunt R.
-
1Benda S.
Swindon
Cầu thủ dự bị
-
29Ross E.21Curran T.
-
24Stevenson B.23McCormick L.
-
6Sowunmi O.7Isgrove L.
-
21Clampin R.4Rose D.
-
45Nouble F.5Broadbent T.
-
7Senior C.2Reid T.
-
9Norris L.17Twine S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
11.8 Bị sút cầu môn 8.4
-
5.3 Phạt góc 5.7
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
10.8 Phạm lỗi 14.1
-
50.7% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 16% | 1~15 | 0% | 11% |
2% | 18% | 16~30 | 16% | 18% |
29% | 11% | 31~45 | 11% | 20% |
2% | 13% | 46~60 | 24% | 13% |
11% | 18% | 61~75 | 16% | 13% |
26% | 20% | 76~90 | 31% | 22% |