2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 15
-
4 Sút cầu môn 6
-
59 Tấn công 154
-
21 Tấn công nguy hiểm 82
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
5 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
2 Cản bóng 0
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
390 Chuyền bóng 556
-
69% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 0
-
36 Đánh đầu 36
-
14 Đánh đầu thành công 22
-
14 Tắc bóng 14
-
5 Cú rê bóng 3
-
22 Quả ném biên 29
- More
Tình hình chính
Daniel Powell
88'
Callum Ainley
Luke Offord
85'
Harry Pickering
81'
75'
Matt Harrold
George Marsh
James Jones
Oliver Finney
74'
71'
Lee Angol
Ousseynou Cisse
Tom Lowery
Paul Green
70'
59'
George Marsh
Charlie Kirk
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Crewe Alexandra
-
1Jaaskelainen W.
-
3Pickering H.21Offord L.28Nottingham M.2Ng P.
-
4Wintle R.12Paul Green14Finney O.
-
10Kirk C.17Chuma Anene7Powell D.
-
20Sotiriou R.9Wilkinson C.10Maguire-Drew J.
-
8Clay C.31Cisse O.44Wright J.
-
21George Marsh5Ekpiteta M.15Happe D.16Brophy J.
-
12Sam Sargeant
Leyton Orient
Cầu thủ dự bị
-
13Richards D.14Judd M.
-
22Sass-Davies B.26Kyprianou H.
-
19Dale O.6Coulson J.
-
18Griffiths R.22Vigouroux L.
-
11Ainley C.3Widdowson J.
-
16Lowery T.18Matt Harrold
-
8Jones J.19Angol L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
12.4 Bị sút cầu môn 13
-
6.4 Phạt góc 6.8
-
0.4 Thẻ vàng 2.8
-
6.4 Phạm lỗi 14.3
-
57.5% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 10% | 1~15 | 2% | 16% |
9% | 12% | 16~30 | 23% | 3% |
15% | 17% | 31~45 | 10% | 23% |
21% | 24% | 46~60 | 15% | 13% |
9% | 10% | 61~75 | 17% | 13% |
21% | 24% | 76~90 | 30% | 30% |