2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 1
-
84 Tấn công 98
-
47 Tấn công nguy hiểm 39
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
15 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Cản bóng 5
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
355 Chuyền bóng 302
-
63% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
0 Việt vị 1
-
42 Đánh đầu 42
-
19 Đánh đầu thành công 23
-
9 Tắc bóng 8
-
4 Cú rê bóng 6
-
30 Quả ném biên 19
-
9 Tắc bóng thành công 8
-
7 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Jack Iredale
Omari Patrick
86'
82'
Billy Waters
Jordan Green
Taylor Charters
Joshua Kayode
79'
Nathan Thomas
Jack Bridge
69'
Nick Anderton
57'
56'
Jamille Matt
Padraig Amond
Aaron Hayden
45'
44'
Ryan Inniss
Joshua Kayode
33'
32'
Dale Gorman
12'
Joss Labadie
Matthew Dolan
Omari Patrick
ast: Elliot Watt
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Carlisle
-
1Adam Collin
-
34Anderton N.33Hunt M.6Hayden A.14Jones G.
-
8Jones M.12Watt E.19Jack Bridge
-
40Patrick O.23Kayode J.9Alessandra L.
-
33Jordan Green9Amond P.
-
10Sheehan J.
-
7Willmott R.6Gorman D.8Dolan M.3Haynes R.
-
27Inniss R.17Bennett S.28Demetriou M.
-
1King T.
Newport County
Cầu thủ dự bị
-
3Iredale J.21Collins L.
-
24Olomola O.31Khan O.
-
10Scougall S.15Abrahams T.
-
13Dewhurst M.11Matt J.
-
5Mellish J.22Billy Waters
-
7Thomas N.5Kyle Howkins
-
15Charters T.4Labadie J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.6
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
12.6 Bị sút cầu môn 10.3
-
6.1 Phạt góc 4.9
-
2.6 Thẻ vàng 1.6
-
13.5 Phạm lỗi 9.8
-
48.8% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 20% | 5% |
3% | 15% | 16~30 | 12% | 10% |
17% | 23% | 31~45 | 14% | 25% |
13% | 10% | 46~60 | 16% | 17% |
20% | 10% | 61~75 | 18% | 22% |
34% | 23% | 76~90 | 16% | 20% |