1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 7
-
123 Tấn công 109
-
44 Tấn công nguy hiểm 43
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
8 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 5
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
5 Cản bóng 5
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
424 Chuyền bóng 332
-
67% TL chuyền bóng tnành công 61%
-
1 Việt vị 0
-
39 Đánh đầu 39
-
29 Đánh đầu thành công 10
-
23 Tắc bóng 21
-
6 Cú rê bóng 6
-
33 Quả ném biên 31
-
23 Tắc bóng thành công 21
-
10 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Cameron Mcgilp
Lloyd Isgrove
79'
Jerry Yates
78'
Eoin Doyle
77'
Eoin Doyle
ast: Paul Caddis
71'
Michael Doughty
Diallang Jaiyesimi
Danny Mayor
Conor Grant
66'
Zak Rudden
Joel Grant
62'
60'
Kaiyne Woolery
Jerry Yates
48'
Jordan Lyden
Joe Edwards
45'
35'
Diallang Jaiyesimi
ast: Eoin Doyle
Billy Clarke
Dominic Telford
31'
25'
Robert Hunt
Dominic Telford
ast: George Cooper
22'
15'
Anthony Grant
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Plymouth Argyle
-
24Palmer A.
-
25Josh Grant6Canavan N.5Wootton S.
-
32Cooper G.15Grant C.8Edwards J.7Sarcevic A.17Moore B.
-
11Telford D.16Grant J.
-
28Doyle E.
-
7Isgrove L.27Jaiyesimi D.9Yates J.
-
19Lyden J.4Rose D.
-
41Caddis P.42Grant A.3Ezekiel Fryers24Hunt R.
-
1Benda S.
Swindon
Cầu thủ dự bị
-
3Gary Sawyer23McCormick L.
-
39Zak Rudden21Curran T.
-
10Mayor D.11Woolery K.
-
2Joe Riley17Twine S.
-
20Randell A.10Michael Doughty
-
18Clarke B.13Cameron Mcgilp
-
1Cooper M.33Luke Haines
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.6
-
0.6 Mất bàn 0.9
-
11.4 Bị sút cầu môn 10.1
-
8.7 Phạt góc 4.9
-
1.7 Thẻ vàng 0.8
-
8.5 Phạm lỗi 12.4
-
53.4% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 20% | 1~15 | 0% | 11% |
15% | 12% | 16~30 | 16% | 18% |
17% | 7% | 31~45 | 11% | 20% |
15% | 15% | 46~60 | 22% | 11% |
21% | 10% | 61~75 | 16% | 13% |
17% | 30% | 76~90 | 32% | 23% |