0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 3
-
102 Tấn công 69
-
56 Tấn công nguy hiểm 39
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
16 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 3
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
557 Chuyền bóng 334
-
84% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 3
-
25 Đánh đầu 25
-
15 Đánh đầu thành công 10
-
17 Tắc bóng 20
-
14 Cú rê bóng 3
-
19 Quả ném biên 17
-
17 Tắc bóng thành công 20
-
10 Cắt bóng 13
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
88'
Matty Blair
87'
Matty Blair
Jacob Ramsey
Ben Reeves
Jordan Moore-Taylor
86'
Ben Gladwin
Louis Thompson
75'
71'
Madger Antonio Gomes Aju
Ben Sheaf
67'
Jacob Ramsey
ast: Jon Taylor
Joe Mason
David Kasumu
59'
Alex Gilbey
58'
56'
Jon Taylor
Niall Ennis
55'
Benjamin Whiteman
51'
Joe Wright
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Milton Keynes Dons
-
1Nicholls L.
-
3Lewington D.15Taylor-Moore J.2Williams G.25Brittain C.
-
29Kasumu D.24Houghton J.19Thompson L.
-
8Gilbey A.
-
10Healey R.23Morris C.
-
44Cole D.
-
7Sadlier K.14Ramsey J.31Ennis N.
-
6Sheaf B.8Whiteman B.
-
2Halliday B.5Wright J.4Thomas Anderson16Amos D.
-
24Dieng T. S.
Doncaster Rovers
Cầu thủ dự bị
-
5Poole R.18Eyenga-Lokilo J.
-
18McGrandles C.17Blair M.
-
17Gladwin B.10Taylor J.
-
4Walsh J.13Jones L.
-
7Reeves B.12Gomes M.
-
13Andrew Fisher26Coppinger J.
-
20Mason J.15Baptiste A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1
-
11.6 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.3 Phạt góc 4.4
-
1.7 Thẻ vàng 1.7
-
12.7 Phạm lỗi 11.9
-
59.3% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 22% | 1~15 | 20% | 11% |
25% | 8% | 16~30 | 20% | 11% |
20% | 8% | 31~45 | 17% | 14% |
6% | 14% | 46~60 | 17% | 14% |
14% | 20% | 61~75 | 10% | 19% |
20% | 22% | 76~90 | 13% | 27% |