1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 3
-
126 Tấn công 80
-
86 Tấn công nguy hiểm 20
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
13 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 1
-
3 Cản bóng 1
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
326 Chuyền bóng 295
-
63% TL chuyền bóng tnành công 55%
-
6 Việt vị 2
-
69 Đánh đầu 69
-
44 Đánh đầu thành công 25
-
13 Tắc bóng 16
-
6 Cú rê bóng 5
-
39 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Tắc bóng thành công 16
-
13 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Shaun Macdonald
Matthew Olosunde
90'
80'
Joe Mason
Sam Nombe
Matthew Olosunde
76'
Josh Koroma
Jamie Lindsay
73'
Kyle Vassell
Michael Smith
73'
67'
Ben Gladwin
Callum Brittain
67'
David Kasumu
Louis Thompson
Richard Wood
61'
60'
George Williams
27'
Jordan Moore-Taylor
22'
Rhys Healey
ast: Regan Poole
Freddie Ladapo
ast: Jamie Lindsay
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
1Iversen D.
-
3Mattock J.6Wood R.20Ihiekwe M.22Olosunde M.
-
8Wiles B.16Lindsay J.17Crooks M.19Ogbene C.
-
10Ladapo F.24Smith M.
-
27Nombe S.10Healey R.
-
25Brittain C.
-
19Thompson L.24Houghton J.8Gilbey A.
-
5Poole R.4Walsh J.15Taylor-Moore J.2Williams G.
-
1Nicholls L.
Milton Keynes Dons
Cầu thủ dự bị
-
25Koroma J.17Gladwin B.
-
4MacDonald S.7Reeves B.
-
5Thompson A.29Kasumu D.
-
12Lewis Price13Andrew Fisher
-
7Vassell K.20Mason J.
-
14Adelakun H.18McGrandles C.
-
23Tilt C.6Cargill B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.9
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
8.2 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.2 Phạt góc 5.1
-
1.3 Thẻ vàng 1.4
-
15.3 Phạm lỗi 12.4
-
50.3% TL kiểm soát bóng 61.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 12% | 22% |
11% | 12% | 16~30 | 25% | 5% |
16% | 18% | 31~45 | 20% | 8% |
19% | 12% | 46~60 | 10% | 17% |
17% | 18% | 61~75 | 14% | 20% |
23% | 18% | 76~90 | 16% | 22% |