3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 3
-
9 Sút cầu môn 1
-
100 Tấn công 111
-
39 Tấn công nguy hiểm 30
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
13 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 0
-
8 Cản bóng 2
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
263 Chuyền bóng 281
-
47% TL chuyền bóng tnành công 44%
-
0 Việt vị 2
-
76 Đánh đầu 76
-
41 Đánh đầu thành công 35
-
11 Tắc bóng 22
-
5 Cú rê bóng 4
-
32 Quả ném biên 28
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Tắc bóng thành công 22
-
1 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Scott Myles Davies
Matthew James Bloomfield
Fred Onyedinma
90'
Joseph Mark Jacobson
90'
Alexander Kinloch Samuel
Adebayo Akinfenwa
82'
Nnamdi Ofoborh
Curtis Thompson
72'
Adebayo Akinfenwa
ast: Fred Onyedinma
71'
66'
Peter Clarke
63'
James Vaughan
57'
Morgan Ferrier
Andy Cook
Curtis Thompson
55'
Anthony Stewart
ast: Joseph Mark Jacobson
45'
31'
Andy Cook
29'
Luke McCullough
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wycombe Wanderers
-
1Allsop R.
-
3Jacobson J.21Charles D.5Stewart A.26McCarthy J.
-
7Wheeler D.4Gape D.18Thompson C.
-
17Smyth P.20Akinfenwa A.23Onyedinma F.
-
19Vaughan J.33Cook A.
-
23Blackett-Taylor C.12McCullough L.36Woodyard A.7Morris K.
-
22Wilson K.24Clarke P.6Monthe E.3Ridehalgh L.
-
1Davies S.
Tranmere Rovers
Cầu thủ dự bị
-
27Parker J.25Luke Pilling
-
28Ofoborh N.35Neil Danns
-
10Bloomfield M.4Nelson S.
-
22Freeman N.17David Perkins
-
31Stockdale D.11Connor Jennings
-
25Samuel A.28Banks O.
-
15Mascoll J.10Ferrier M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.3
-
1.9 Mất bàn 1.9
-
13.8 Bị sút cầu môn 14.1
-
4.3 Phạt góc 4.5
-
1.6 Thẻ vàng 1.9
-
13.7 Phạm lỗi 12.1
-
41% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 13% | 14% |
17% | 9% | 16~30 | 16% | 17% |
14% | 17% | 31~45 | 13% | 14% |
14% | 15% | 46~60 | 23% | 21% |
19% | 17% | 61~75 | 16% | 25% |
17% | 26% | 76~90 | 16% | 7% |