3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 2
-
6 Sút cầu môn 1
-
130 Tấn công 82
-
62 Tấn công nguy hiểm 11
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
8 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 1
-
4 Cản bóng 0
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
513 Chuyền bóng 461
-
83% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
2 Việt vị 3
-
18 Đánh đầu 18
-
6 Đánh đầu thành công 12
-
12 Tắc bóng 12
-
8 Cú rê bóng 9
-
22 Quả ném biên 21
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Kyle Lafferty
Charlie Wyke
85'
Duncan Watmore
Lynden Gooch
78'
Antoine Semenyo
Chris Maguire
72'
69'
Ryan McLaughlin
Matt Done
51'
Aaron Wilbraham
Aaron Morley
40'
Jimmy Keohane
Rhys Norrington-Davies
Lynden Gooch
32'
24'
Ian Henderson
Eoghan O Connell
15'
Lynden Gooch
ast: Chris Maguire
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sunderland
-
1McLaughlin J.
-
12Flanagan T.26Wright B.4Willis J.
-
33Hume D.6Power M.18Dobson G.13O''Nien L.
-
112Gooch L.9Wyke Ch.7Maguire C.
-
40Henderson I.16Done M.
-
21Lund M.20Ryan J.28Morley A.7Dooley S.
-
41Luke Matheson6O''Connell E.4McNulty J.3Norrington-Davies R.
-
25Sanchez R.
Rochdale
Cầu thủ dự bị
-
16Burge L.15McShane P.
-
14Watmore D.18Aaron Wilbraham
-
2McLaughlin C.11Smith T.
-
28Scowen J.8Williams J.
-
5Ozturk A.12Lynch J.
-
42Semenyo A.13Keohane J.
-
8Lafferty K.2McLaughlin R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
0.5 Mất bàn 1.4
-
10.5 Bị sút cầu môn 16.7
-
6.2 Phạt góc 3.3
-
2.3 Thẻ vàng 1.4
-
12.8 Phạm lỗi 10.1
-
53.4% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 9% | 10% |
8% | 17% | 16~30 | 11% | 16% |
24% | 23% | 31~45 | 6% | 10% |
20% | 19% | 46~60 | 22% | 22% |
15% | 14% | 61~75 | 22% | 16% |
11% | 17% | 76~90 | 27% | 22% |