3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
19 Số lần sút bóng 14
-
7 Sút cầu môn 9
-
133 Tấn công 91
-
65 Tấn công nguy hiểm 36
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
11 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 2
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
337 Chuyền bóng 368
-
55% TL chuyền bóng tnành công 56%
-
1 Việt vị 1
-
73 Đánh đầu 73
-
47 Đánh đầu thành công 26
-
14 Tắc bóng 23
-
10 Cú rê bóng 2
-
31 Quả ném biên 28
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Tắc bóng thành công 23
-
22 Cắt bóng 17
-
3 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Freddie Ladapo
90'
88'
Reece Hutchinson
Colin Daniel
83'
Joe Powell
Ryan Edwards
77'
Scott Fraser
Oliver Sarkic
Matthew Olosunde
Daniel Barlaser
75'
Freddie Ladapo
ast: Ben Wiles
71'
Freddie Ladapo
Kyle Vassell
66'
Ben Wiles
Hakeeb Adelakun
61'
47'
Oliver Sarkic
ast: Lucas Akins
Michael Smith
ast: Daniel Barlaser
46'
32'
Oliver Sarkic
Michael Smith
ast: Matty Crooks
9'
7'
Jamie Murphy
ast: Oliver Sarkic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
1Iversen D.
-
3Mattock J.6Wood R.20Ihiekwe M.5Thompson A.
-
14Adelakun H.11Barlaser D.17Crooks M.19Ogbene C.
-
7Vassell K.242Smith M.
-
10Akins L.
-
17Sarkic O.4Edwards R.29Murphy J.
-
16Shaughnessy C.7Quinn S.
-
2Brayford J.21O''Toole J. J.5Jake Buxton3Daniel C.
-
1Kieran O'Hara
Burton Albion FC
Cầu thủ dự bị
-
16Lindsay J.24Garratt B.
-
18Clarke T.15Hutchinson R.
-
8Wiles B.8Fraser S.
-
4MacDonald S.14Joe Sbarra
-
30Laurence Bilboe23Powell J.
-
22Olosunde M.6Wallace K.
-
10Ladapo F.18Nartey R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
8.2 Bị sút cầu môn 10.2
-
7.4 Phạt góc 5.5
-
1.6 Thẻ vàng 1.3
-
14.1 Phạm lỗi 10.3
-
51% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 14% | 18% |
13% | 5% | 16~30 | 12% | 16% |
18% | 17% | 31~45 | 10% | 16% |
20% | 17% | 46~60 | 27% | 11% |
15% | 17% | 61~75 | 10% | 13% |
23% | 23% | 76~90 | 23% | 23% |