1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 2
-
140 Tấn công 104
-
73 Tấn công nguy hiểm 26
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
18 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 1
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
303 Chuyền bóng 344
-
57% TL chuyền bóng tnành công 58%
-
1 Việt vị 8
-
88 Đánh đầu 88
-
50 Đánh đầu thành công 38
-
13 Tắc bóng 16
-
6 Cú rê bóng 3
-
39 Quả ném biên 24
-
2 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Matthew Olosunde
Hakeeb Adelakun
89'
Joe Mattock
83'
80'
Fred Sears
Alan Judge
78'
Luke Woolfenden
Freddie Ladapo
Kyle Vassell
75'
Ben Wiles
Matty Crooks
72'
68'
Jon Nolan
Emyr Huws
67'
James Norwood
William Keane
43'
Emyr Huws
Richard Wood
42'
Matty Crooks
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
1Iversen D.
-
3Mattock J.6Wood R.20Ihiekwe M.5Thompson A.
-
14Adelakun H.11Barlaser D.17Crooks M.19Ogbene C.
-
7Vassell K.24Smith M.
-
48Keane W.9Jackson K.
-
18Judge A.
-
7Edwards G.21Downes F.44Huws E.29Garbutt L.
-
4Chambers L.5Wilson J.28Woolfenden L.
-
12Will Norris
Ipswich
Cầu thủ dự bị
-
8Wiles B.1Holy T.
-
16Lindsay J.30Kenlock M.
-
30Laurence Bilboe10Norwood J.
-
22Olosunde M.8Skuse C.
-
4MacDonald S.15Bishop T.
-
26Julien Lamy11Nolan J.
-
10Ladapo F.20Sears F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
8.5 Bị sút cầu môn 11.5
-
7.5 Phạt góc 6.5
-
1.6 Thẻ vàng 2.8
-
13 Phạm lỗi 16.2
-
51.4% TL kiểm soát bóng 57.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 18% | 10% |
14% | 5% | 16~30 | 12% | 24% |
19% | 16% | 31~45 | 22% | 13% |
17% | 16% | 46~60 | 12% | 16% |
16% | 22% | 61~75 | 14% | 10% |
22% | 22% | 76~90 | 18% | 24% |