1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 2
-
109 Tấn công 120
-
57 Tấn công nguy hiểm 36
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
20 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 4
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
466 Chuyền bóng 268
-
77% TL chuyền bóng tnành công 54%
-
2 Việt vị 2
-
81 Đánh đầu 81
-
37 Đánh đầu thành công 44
-
18 Tắc bóng 10
-
6 Cú rê bóng 7
-
26 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
18 Tắc bóng thành công 10
-
6 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Grant Ward
Nathan Delfouneso
84'
82'
Connor Jennings
James Vaughan
Calum MacDonald
75'
60'
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Calum Woods
Kiernan Dewsbury-Hall
ast: Armand Gnanduillet
58'
45'
James Vaughan
ast: Morgan Ferrier
Armand Gnanduillet
Joe Nuttall
45'
Jay Spearing
Matthew Virtue-Thick
45'
37'
Morgan Ferrier
ast: Calum Woods
Matthew Virtue-Thick
32'
24'
Alex Woodyard
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Blackpool
-
32Maxwell Ch.
-
26Husband J.6Heneghan B.42Moore T.
-
29MacDonald C.40Ronan C.15Dewsbury-Hall K.17Virtue-Thick M.11Feeney L.
-
24Nuttall J.7Delfouneso N.
-
19Vaughan J.10Ferrier M.
-
7Morris K.
-
22Wilson K.36Woodyard A.17David Perkins2Callum Woods
-
16Ellis M.24Clarke P.6Monthe E.
-
1Davies S.
Tranmere Rovers
Cầu thủ dự bị
-
27Ward G.12McCullough L.
-
2Howe T.23Blackett-Taylor C.
-
28Jack Sims33Cook A.
-
16Garrity B.25Luke Pilling
-
21Armand Gnanduillet28Banks O.
-
5Edwards R.11Connor Jennings
-
8Spearing J.3Ridehalgh L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.7
-
1.3 Mất bàn 2.1
-
13.3 Bị sút cầu môn 15.6
-
7.6 Phạt góc 4.6
-
1.3 Thẻ vàng 2
-
11.5 Phạm lỗi 12.2
-
49.4% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1~15 | 14% | 10% |
13% | 10% | 16~30 | 16% | 17% |
16% | 10% | 31~45 | 14% | 14% |
25% | 20% | 46~60 | 23% | 21% |
11% | 10% | 61~75 | 16% | 25% |
22% | 32% | 76~90 | 14% | 10% |