3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
123 Tấn công 72
-
65 Tấn công nguy hiểm 33
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
15 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 2
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
349 Chuyền bóng 229
-
67% TL chuyền bóng tnành công 52%
-
2 Việt vị 2
-
56 Đánh đầu 56
-
32 Đánh đầu thành công 24
-
10 Tắc bóng 14
-
3 Cú rê bóng 4
-
21 Quả ném biên 34
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Alex Rodman
90'
Luke Leahy
Chiedozie Ogbene
88'
Julien Lamy
Hakeeb Adelakun
83'
Jamie Lindsay
Matty Crooks
79'
74'
Tom Davies
Alfie Kilgour
Freddie Ladapo
Kyle Vassell
73'
70'
Josh Ginnelly
Josh Barrett
59'
Ollie Clarke
Liam Sercombe
Michael Smith
ast: Chiedozie Ogbene
53'
Kyle Vassell
ast: Chiedozie Ogbene
51'
Matty Crooks
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
1Iversen D.
-
8Wiles B.6Wood R.20Ihiekwe M.22Olosunde M.
-
14Adelakun H.11Barlaser D.17Crooks M.19Ogbene C.
-
7Vassell K.24Smith M.
-
20Reilly G.9Clarke-Harris J.
-
33Rodman A.6Upson E.39Barrett J.7Sercombe L.11Leahy L.
-
24Menayese R.5Craig T.15Kilgour A.
-
1van Stappershoef J.
Bristol Rovers
Cầu thủ dự bị
-
18Clarke T.16Davies T.
-
4MacDonald S.27Jayden Mitchell-Lawson
-
23Hastie J.10Nichols T.
-
16Lindsay J.3Tareiq Holmes-Dennis
-
10Ladapo F.31Alexis Andre
-
26Julien Lamy8Clarke O.
-
30Laurence Bilboe14Ginnelly J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.6
-
1.7 Mất bàn 1.4
-
9.7 Bị sút cầu môn 16.8
-
7.2 Phạt góc 3.2
-
1.6 Thẻ vàng 2.9
-
12.8 Phạm lỗi 12.6
-
51.3% TL kiểm soát bóng 44.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 11% | 1~15 | 6% | 10% |
14% | 5% | 16~30 | 8% | 15% |
19% | 16% | 31~45 | 14% | 28% |
19% | 16% | 46~60 | 20% | 15% |
16% | 22% | 61~75 | 14% | 10% |
22% | 22% | 76~90 | 30% | 15% |