3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 3
-
115 Tấn công 106
-
47 Tấn công nguy hiểm 58
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
17 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
6 Cản bóng 3
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
446 Chuyền bóng 364
-
72% TL chuyền bóng tnành công 65%
-
2 Việt vị 1
-
43 Đánh đầu 43
-
22 Đánh đầu thành công 21
-
15 Tắc bóng 18
-
7 Cú rê bóng 8
-
28 Quả ném biên 34
-
15 Tắc bóng thành công 18
-
14 Cắt bóng 6
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Jamie Mackie
James Henry
89'
87'
Harvey Rodgers
Ajibola Alese
78'
Offrande Zanzala
Colby Bishop
Daniel Agyei
Marcus Browne
78'
77'
Callum Johnson
Matt Taylor
ast: James Henry
72'
71'
Sam Finley
67'
Bernard Patrick Ashley Sea
Dion Charles
Mark Sykes
George Thorne
63'
Matt Taylor
ast: Cameron Brannagan
50'
James Henry
ast: Marcus Browne
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oxford United
-
1Eastwood S.
-
3Ruffels J.5Moore E.4Dickie R.12Long S.
-
8Brannagan C.22George Thorne6Gorrin A.
-
30Browne M.92Taylor M.17Henry J.
-
32Charles D.19Bishop C.
-
7Clark J.28Conneely S.8Finley S.10Pritchard J.
-
2Johnson C.5Sykes R.34Alese A.36Opoku J.
-
30Bursik J.
Accrington Stanley
Cầu thủ dự bị
-
23Agyei D.16Barclay B.
-
20Hanson J.40Savin T.
-
18Sykes M.38Bernard Ashley-Seal
-
19Jamie Mackie12Joseph Maguire
-
26Atkinson R.18Rodgers H.
-
13Stevens J.42Diallo S.
-
27Holland N.9Offrande Zanzala
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1.9
-
10.7 Bị sút cầu môn 13
-
4.9 Phạt góc 3.4
-
1.7 Thẻ vàng 2.3
-
12 Phạm lỗi 12
-
53.3% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 11% | 1~15 | 10% | 9% |
15% | 7% | 16~30 | 18% | 25% |
10% | 19% | 31~45 | 12% | 9% |
13% | 13% | 46~60 | 30% | 21% |
13% | 15% | 61~75 | 12% | 9% |
22% | 25% | 76~90 | 16% | 25% |