2
3
Hết
2 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 12
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
17 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 6
-
120 Tấn công 124
-
47 Tấn công nguy hiểm 42
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
18 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 2
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
308 Chuyền bóng 306
-
61% TL chuyền bóng tnành công 60%
-
84 Đánh đầu 84
-
35 Đánh đầu thành công 49
-
21 Tắc bóng 11
-
11 Cú rê bóng 11
-
27 Quả ném biên 27
-
21 Tắc bóng thành công 11
-
3 Cắt bóng 8
-
2 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Neil Danns
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
90'
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
ast: Scott Myles Davies
Sam Hart
Daniel Udoh
90'
Brad Walker
David Edwards
83'
81'
Liam Ridehalgh
Omar Beckles
76'
64'
Connor Jennings
James Vaughan
63'
David Perkins
Luke McCullough
Callum Lang
ast: Daniel Udoh
61'
Aaron Pierre
ast: Sean Goss
56'
Jason Cummings
Joshua Vela
45'
41'
Kane Wilson
27'
James Vaughan
14'
Alex Woodyard
9'
Mark Ellis
ast: Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shrewsbury Town
-
25O''Leary M.
-
6Beckles O.2Pierre A.24Ebanks-Landell E.21Ramsay K.
-
22Goss S.20Vela J.
-
28Laurent J.4Edwards D.9Lang C.
-
23Udoh D.
-
33Cook A.19Vaughan J.
-
7Morris K.36Woodyard A.12McCullough L.23Blackett-Taylor C.
-
22Wilson K.16Ellis M.24Clarke P.3Ridehalgh L.
-
1Davies S.
Tranmere Rovers
Cầu thủ dự bị
-
43Burgoyne H.25Luke Pilling
-
3Golbourne S.17David Perkins
-
5Williams R.28Banks O.
-
15Walker B.10Ferrier M.
-
42Hart S.35Neil Danns
-
17Love D.11Connor Jennings
-
35Cummings J.6Monthe E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.3
-
1.3 Mất bàn 2
-
13.2 Bị sút cầu môn 15.6
-
3.8 Phạt góc 3.9
-
1.8 Thẻ vàng 2.2
-
13.5 Phạm lỗi 12.8
-
45.1% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 14% | 10% |
10% | 18% | 16~30 | 16% | 17% |
10% | 16% | 31~45 | 14% | 14% |
23% | 13% | 46~60 | 23% | 21% |
17% | 8% | 61~75 | 16% | 25% |
28% | 24% | 76~90 | 14% | 10% |