0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
109 Tấn công 161
-
51 Tấn công nguy hiểm 58
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
10 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 1
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
323 Chuyền bóng 338
-
54% TL chuyền bóng tnành công 52%
-
0 Việt vị 2
-
70 Đánh đầu 70
-
37 Đánh đầu thành công 33
-
13 Tắc bóng 25
-
5 Cú rê bóng 11
-
32 Quả ném biên 41
- More
Tình hình chính
Jamie Mackie
Matt Taylor
90'
Mark Sykes
Marcus Browne
84'
Marcus Browne
72'
69'
Fred Sears
James Norwood
Cameron Brannagan
Nathan Holland
68'
63'
Gwion Edwards
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oxford United
-
1Eastwood S.
-
3Ruffels J.15Mousinho J.4Dickie R.12Long S.
-
16Baptiste S.6Gorrin A.30Browne M.
-
11Fosu T.9Taylor M.27Holland N.
-
10Norwood J.48Keane W.
-
18Judge A.
-
7Edwards G.21Downes F.44Huws E.29Garbutt L.
-
4Chambers L.5Wilson J.28Woolfenden L.
-
12Will Norris
Ipswich
Cầu thủ dự bị
-
18Sykes M.15Bishop T.
-
8Brannagan C.8Skuse C.
-
19Jamie Mackie23Dozzell A.
-
7Hall R.11Nolan J.
-
5Moore E.20Sears F.
-
28Kelly L.1Holy T.
-
13Stevens J.3Earl J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 1.6
-
9.2 Bị sút cầu môn 13.4
-
6.8 Phạt góc 5.8
-
1.8 Thẻ vàng 3.1
-
13.3 Phạm lỗi 16.7
-
58.8% TL kiểm soát bóng 54.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 12% | 1~15 | 18% | 10% |
15% | 6% | 16~30 | 12% | 24% |
10% | 20% | 31~45 | 22% | 13% |
13% | 14% | 46~60 | 12% | 16% |
13% | 14% | 61~75 | 14% | 10% |
22% | 26% | 76~90 | 18% | 24% |