2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 2
-
78 Tấn công 104
-
44 Tấn công nguy hiểm 32
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
14 Phạm lỗi 23
-
3 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 2
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
234 Chuyền bóng 376
-
50% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
1 Việt vị 1
-
55 Đánh đầu 55
-
25 Đánh đầu thành công 30
-
10 Tắc bóng 11
-
3 Cú rê bóng 4
-
30 Quả ném biên 31
-
10 Tắc bóng thành công 11
-
8 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Michael Kelly
Jonson Scott Clarke-Harris
90'
87'
William Grigg
Josh Scowen
Josh Hare
Cameron Hargreaves
83'
James Daly
Luis Milla Manzanares
80'
Jonson Scott Clarke-Harris
75'
71'
Lynden Gooch
Alim Ozturk
Ollie Clarke
68'
45'
Tom Flanagan
45'
Charlie Wyke
Kyle Lafferty
Cameron Hargreaves
45'
42'
Alim Ozturk
Jonson Scott Clarke-Harris
ast: Ollie Clarke
39'
38'
Kyle Lafferty
Luke Leahy
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bristol Rovers
-
21Blackman J.
-
25Harries C.5Craig T.15Kilgour A.
-
11Leahy L.8Clarke O.7Sercombe L.36Hargreaves C.33Rodman A.
-
27Jayden Mitchell-Lawson9Clarke-Harris J.
-
7Maguire C.8Lafferty K.42Semenyo A.
-
13O''Nien L.28Scowen J.6Power M.33Hume D.
-
4Willis J.5Ozturk A.12Flanagan T.
-
1McLaughlin J.
Sunderland
Cầu thủ dự bị
-
17Daly J.2McLaughlin C.
-
26Matthews S.9Wyke Ch.
-
18Michael Kelly16Burge L.
-
1van Stappershoef J.22Grigg W.
-
22Hare J.3Joel Lynch
-
24Menayese R.18Dobson G.
-
23Bennett K.11Gooch L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.2
-
1.7 Mất bàn 0.6
-
12.9 Bị sút cầu môn 9.5
-
3.7 Phạt góc 6.3
-
2.3 Thẻ vàng 1.5
-
14.8 Phạm lỗi 10.6
-
47.6% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 10% | 1~15 | 20% | 8% |
8% | 15% | 16~30 | 12% | 15% |
14% | 28% | 31~45 | 22% | 23% |
20% | 15% | 46~60 | 18% | 19% |
14% | 10% | 61~75 | 16% | 15% |
30% | 15% | 76~90 | 10% | 17% |