2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 6
-
127 Tấn công 97
-
80 Tấn công nguy hiểm 37
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
13 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
4 Cản bóng 3
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
365 Chuyền bóng 301
-
71% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
6 Việt vị 0
-
73 Đánh đầu 73
-
37 Đánh đầu thành công 36
-
4 Số lần cứu thua 2
-
12 Tắc bóng 10
-
8 Cú rê bóng 7
-
25 Quả ném biên 19
-
11 Tắc bóng thành công 10
-
9 Cắt bóng 8
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Albie Morgan
90+4'
Macauley Bonne
ast: Chukwuemeka Aneke
90+2'
86'
Gary Roberts
Jamal Lowe
Aiden McGeady
Jason Pearce
82'
73'
Sam Morsy
67'
Lee Evans
Kieran Dowell
63'
Cedric Kipre
Chukwuemeka Aneke
Josh Davison
55'
Albie Morgan
Sam Field
46'
Jonathan Williams
Jake Forster Caskey
46'
43'
Joe Williams
40'
Kieran Dowell
ast: Antonee Robinson
Alfie Doughty
ast: Adam Matthews
11'
9'
Jamal Lowe
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Charlton Athletic
-
1Phillips D.
-
23Mahamadou-Naby Sarr6Pearce J.5Lockyer T.
-
45Doughty A.28Field S.24Cullen J.2Matthews A.
-
8Forster-Caskey J.
-
17Bonne M.44Davison J.
-
19Moore K.
-
33Naismith K.30Dowell K.9Lowe J.
-
20Williams J.5Morsy S.
-
2Byrne N.21Kipre C.37Balogun L.3Robinson A.
-
1Marshall D.
Wigan Athletic
Cầu thủ dự bị
-
3Purrington B.8Evans L.
-
19Morgan A.25Dobre A.
-
18Green A.12Pearce T.
-
7Williams J.38Gelhardt J.
-
13Amos B.23Jones J.
-
14McGeady A.18Roberts G.
-
26Hemed T.11Massey G.
-
4Oshilaja A.27Mlakar J.
-
10Aneke Ch.14Garner J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 2
-
1.1 Mất bàn 0.3
-
15.4 Bị sút cầu môn 9.7
-
4 Phạt góc 5
-
2.2 Thẻ vàng 1.1
-
12.9 Phạm lỗi 12.2
-
44.7% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 14% | 15% |
19% | 3% | 16~30 | 9% | 15% |
19% | 29% | 31~45 | 11% | 18% |
8% | 12% | 46~60 | 16% | 34% |
17% | 19% | 61~75 | 22% | 9% |
29% | 22% | 76~90 | 24% | 6% |