1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 2
-
130 Tấn công 103
-
80 Tấn công nguy hiểm 28
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
9 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 4
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
512 Chuyền bóng 310
-
77% TL chuyền bóng tnành công 56%
-
2 Việt vị 3
-
58 Đánh đầu 58
-
23 Đánh đầu thành công 35
-
2 Số lần cứu thua 5
-
19 Tắc bóng 18
-
14 Cú rê bóng 8
-
21 Quả ném biên 35
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
19 Tắc bóng thành công 18
-
17 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+3'
Alex Mighten
Tobias Pereira Figueiredo
Patrick Schmidt
ast: Jacob Brown
90+2'
Aapo Halme
Jordan Williams
87'
85'
Yohan Benalouane
Carl Jenkinson
Patrick Schmidt
Marcel Ritzmaier
82'
Matthew Wolfenden
Luke Thomas
67'
55'
Sammy Ameobi
Joia Nuno Da Costa
55'
Ryan Yates
Tiago Rafael Maia Silva
51'
Ben Watson
Cauley Woodrow
Kilian Ludewig
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Barnsley
-
13Walton J.
-
2Williams J.6Andersen M.18Sollbauer M.
-
20Styles C.27Mowatt A.17Ritzmaier M.14Ludewig K.
-
16Thomas L.
-
11Chaplin C.7Brown J.
-
9Da Costa J.7Grabban L.
-
28Silva T.
-
16Jenkinson C.8Watson B.21Sow S.2Ribeiro Y.
-
20Michael Dawson3Figueiredo T.4Worrall J.
-
12Smith J.
Nottingham Forest
Cầu thủ dự bị
-
22Oduor C.19Ameobi S.
-
33Matthew Wolfe27Darikwa T.
-
40Collins B.13Bostock J.
-
19Schmidt P.34Walker T.
-
24Halme A.22Yates R.
-
37Marsh A.43George Shelvey
-
9Woodrow C.48Mighten A.
-
3Ben Williams23Lolley J.
-
10Mike-Steven Bähre29Benalouane Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 1.2
-
9.5 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.5 Phạt góc 5.4
-
1.4 Thẻ vàng 1.9
-
13.6 Phạm lỗi 11.7
-
52.5% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 6% | 8% |
16% | 14% | 16~30 | 13% | 13% |
29% | 20% | 31~45 | 13% | 13% |
4% | 12% | 46~60 | 17% | 22% |
8% | 20% | 61~75 | 22% | 25% |
29% | 24% | 76~90 | 26% | 16% |