1
3
Hết
1 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 23
-
2 Sút cầu môn 8
-
96 Tấn công 96
-
28 Tấn công nguy hiểm 55
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
8 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 9
-
3 Cản bóng 6
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
413 Chuyền bóng 475
-
80% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
0 Việt vị 7
-
25 Đánh đầu 25
-
18 Đánh đầu thành công 7
-
5 Số lần cứu thua 1
-
7 Tắc bóng 16
-
9 Cú rê bóng 11
-
21 Quả ném biên 12
-
7 Tắc bóng thành công 16
-
7 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
84'
Matthew Clarke
77'
Jack Harrison
Ian Carlo Poveda
75'
Jamie Shackleton
ast: Tyler Roberts
Graeme Shinnie
Louie Sibley
65'
Lee Buchanan
Craig Forsyth
64'
56'
Pablo Hernandez Dominguez
ast: Stuart Dallas
Chris Martin
ast: Craig Forsyth
54'
Louie Sibley
43'
33'
Luke Ayling
Gaetano Berardi
Jason Knight
Tom Lawrence
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Derby County
-
21Roos K.
-
3Forsyth C.16Clarke M.33Davies C.37Bogle J.
-
41Bird M.32Rooney W.
-
10Lawrence T.40Sibley L.9Waghorn M.
-
19Martin C.
-
11Roberts T.
-
7Poveda I.19Hernandez P.46Shackleton J.10Alioski E.
-
34Struijk P.
-
15Dallas S.5White B.28Berardi G.3Douglas B.
-
13Casilla K.
Leeds United
Cầu thủ dự bị
-
4Shinnie G.22Harrison J.
-
12Hamer B.2Ayling L.
-
49Whittaker M.49Casey O.
-
17Evans G.44Bogusz M.
-
14Marriott J.40Davis L.
-
38Knight J.30Kamil Miazek
-
11Jozefzoon F.9Bamford P.
-
48Buchanan L.6Cooper L.
-
25Lowe M.43Klich M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 0.4
-
14.3 Bị sút cầu môn 8.4
-
3.4 Phạt góc 7.3
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
10.4 Phạm lỗi 12.2
-
53.4% TL kiểm soát bóng 61.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 8% | 11% |
8% | 11% | 16~30 | 18% | 16% |
22% | 19% | 31~45 | 18% | 11% |
11% | 22% | 46~60 | 13% | 27% |
11% | 5% | 61~75 | 5% | 17% |
38% | 30% | 76~90 | 35% | 16% |