0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 1
-
101 Tấn công 117
-
47 Tấn công nguy hiểm 43
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
13 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 5
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
298 Chuyền bóng 410
-
66% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
4 Việt vị 0
-
60 Đánh đầu 60
-
22 Đánh đầu thành công 37
-
1 Số lần cứu thua 4
-
23 Tắc bóng 15
-
11 Cú rê bóng 12
-
18 Quả ném biên 25
-
23 Tắc bóng thành công 15
-
8 Cắt bóng 14
- More
Tình hình chính
Joey Pelupessy
90+1'
78'
Fraizer Campbell
Steve Mounie
72'
Jonathan Hogg
Adam Reach
Massimo Luongo
71'
Atdhe Nuhiu
Josh Windass
71'
70'
Chris Willock
Elias Kachunga
Joey Pelupessy
Alex Hunt
59'
Alessio da Cruz
Jacob Murphy
58'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sheffield Wed.
-
28Wildsmith J.
-
13Borner J.15Lees T.27Iorfa D.
-
7Harris K.21Luongo M.10Bannan B.29Hunt A.22Odubajo M.
-
14Murphy J.47Windass J.
-
24Mounie S.
-
9Kachunga E.32Smith Rowe E.16Grant K.
-
6Hogg J.39O''Brien L.
-
8Chalobah T.12Stearman R.26Schindler C.3Toffolo H.
-
49Lossl J.
Huddersfield Town
Cầu thủ dự bị
-
38Da Cruz A.10Willock C.
-
35Ben Hughes21Pritchard A.
-
20Reach A.38Duhaney D.
-
25Dawson C.7Bacuna J.
-
46Shaw L.27Gorenc Stankovic J.
-
8Pelupessy J.22Campbell F.
-
17Nuhiu A.13Coleman J.
-
33Brennan C.29King A.
-
6Rhodes J.23Quaner C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
10.5 Bị sút cầu môn 10.4
-
7.6 Phạt góc 4.3
-
1.7 Thẻ vàng 1.6
-
14.2 Phạm lỗi 13.6
-
46.9% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 15% | 1~15 | 15% | 13% |
14% | 10% | 16~30 | 11% | 24% |
10% | 20% | 31~45 | 15% | 13% |
22% | 12% | 46~60 | 17% | 8% |
16% | 17% | 61~75 | 20% | 10% |
20% | 23% | 76~90 | 20% | 29% |