0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 3
-
110 Tấn công 133
-
39 Tấn công nguy hiểm 55
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
14 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 3
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
297 Chuyền bóng 489
-
71% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 0
-
54 Đánh đầu 54
-
28 Đánh đầu thành công 26
-
3 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 13
-
22 Quả ném biên 25
-
10 Tắc bóng thành công 13
-
7 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
90+1'
Demeaco Duhaney
Andy King
90+1'
Collin Quaner
Chris Willock
Christopher Ross Gunter
Gabriel Osho
86'
Garath McCleary
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
86'
Lucas Boye
Jordan Obita
86'
72'
Alex Pritchard
Emile Smith Rowe
72'
Elias Kachunga
Steve Mounie
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
68'
66'
Lewis OBrien
Jonathan Hogg
Michael Olise
George Puscas
66'
50'
Jon Gorenc Stankovic
39'
Harry Toffolo
Yakou Meite
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Reading
-
33Rafael
-
24Blackett T.16McIntyre T.4Morrison M.34Osho G.
-
29Pelé
-
11Obita J.8Rinomhota A.10Swift J.19Meite Y.
-
47Puscas G.
-
24Mounie S.
-
10Willock C.32Smith Rowe E.16Grant K.
-
6Hogg J.29King A.
-
8Chalobah T.27Gorenc Stankovic J.26Schindler C.3Toffolo H.
-
49Lossl J.
Huddersfield Town
Cầu thủ dự bị
-
27Richards O.38Duhaney D.
-
26Adam C.28Brown J.
-
2Gunter C.21Pritchard A.
-
12McCleary G.9Kachunga E.
-
6Moore L.12Stearman R.
-
1Walker S.13Coleman J.
-
18Boye L.25Pyke R.
-
9Baldock S.23Quaner C.
-
21Olise M.39O''Brien L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
14.7 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.4 Phạt góc 4.5
-
1.1 Thẻ vàng 1.2
-
10.6 Phạm lỗi 12.4
-
44.3% TL kiểm soát bóng 53%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 15% | 13% |
17% | 1% | 16~30 | 11% | 25% |
20% | 15% | 31~45 | 15% | 11% |
14% | 20% | 46~60 | 18% | 8% |
23% | 25% | 61~75 | 20% | 11% |
14% | 18% | 76~90 | 18% | 30% |