1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 2
-
77 Tấn công 106
-
29 Tấn công nguy hiểm 57
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 1
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
340 Chuyền bóng 411
-
74% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
2 Việt vị 4
-
60 Đánh đầu 60
-
36 Đánh đầu thành công 24
-
2 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 13
-
4 Cú rê bóng 6
-
15 Quả ném biên 29
-
12 Tắc bóng thành công 13
-
5 Cắt bóng 7
- More
Tình hình chính
Tyler Walker
Lewis Grabban
90+4'
Michael Dawson
Tiago Rafael Maia Silva
88'
Samba sow
Ryan Yates
88'
84'
Zak Vyner
78'
Ashley Williams
76'
Kasey Palmer
Andreas Weimann
76'
Jamie Paterson
Callum ODowda
64'
Famara Diedhiou
Nahki Wells
Tiago Rafael Maia Silva
63'
Joia Nuno Da Costa
Joe Lolley
46'
45+3'
Andreas Weimann
28'
Daniel Bentley
Niki Maenpaa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nottingham Forest
-
30Samba B.
-
2Ribeiro Y.4Worrall J.3Figueiredo T.11Matthew Cash
-
8Watson B.22Yates R.
-
19Ameobi S.28Silva T.23Lolley J.
-
7Grabban L.
-
14Weimann A.21Wells N.40Afobe B.
-
4Nagy A.7Smith K.11O''Dowda C.
-
26Vyner Z.29Ashley Williams6Baker N.3Dasilva J.
-
33Maenpaa N.
Bristol City
Cầu thủ dự bị
-
9Da Costa J.31Benkovic F.
-
16Jenkinson C.42Massengo H.
-
13Bostock J.25Rowe T.
-
10Carvalho J.9Diedhiou F.
-
34Walker T.22Kalas T.
-
48Mighten A.15Watkins M.
-
20Michael Dawson1Bentley D.
-
12Smith J.20Paterson J.
-
21Sow S.45Palmer K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.8
-
13.2 Bị sút cầu môn 14.8
-
5.6 Phạt góc 3.9
-
2 Thẻ vàng 1.6
-
11.1 Phạm lỗi 13
-
47.6% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 8% | 1~15 | 17% | 5% |
15% | 11% | 16~30 | 7% | 14% |
8% | 14% | 31~45 | 30% | 24% |
17% | 20% | 46~60 | 12% | 19% |
21% | 28% | 61~75 | 10% | 12% |
30% | 17% | 76~90 | 22% | 22% |