0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 9
-
1 Sút cầu môn 5
-
112 Tấn công 80
-
54 Tấn công nguy hiểm 23
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
16 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 1
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
545 Chuyền bóng 229
-
81% TL chuyền bóng tnành công 59%
-
1 Việt vị 1
-
20 Đánh đầu 21
-
11 Đánh đầu thành công 9
-
1 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 17
-
5 Cú rê bóng 5
-
26 Quả ném biên 27
-
11 Tắc bóng thành công 17
-
4 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
86'
Joe Garner
Kieffer Moore
86'
Kal Naismith
Antonee Robinson
86'
Tom Pearce
Daniel Fox
82'
Sam Morsy
75'
Lee Evans
Kieran Dowell
Andy King
Jonathan Hogg
72'
Demeaco Duhaney
Danny Simpson
72'
61'
Michael Jacobs
Anthony Pilkington
Jon Gorenc Stankovic
Richard Stearman
60'
Elias Kachunga
Lewis OBrien
60'
Alex Pritchard
Emile Smith Rowe
51'
48'
Anthony Pilkington
ast: Jamal Lowe
Lewis OBrien
45'
Emile Smith Rowe
34'
26'
Jamal Lowe
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Huddersfield Town
-
49Lossl J.
-
3Toffolo H.26Schindler C.12Stearman R.17Simpson D.
-
39O''Brien L.6Hogg J.
-
7Bacuna J.32Smith Rowe E.10Willock C.
-
16Grant K.
-
19Moore K.30Dowell K.9Lowe J.
-
7Pilkington A.20Williams J.5Morsy S.
-
2Byrne N.21Kipre C.6Daniel Fox3Robinson A.
-
1Marshall D.
Wigan Athletic
Cầu thủ dự bị
-
8Chalobah T.38Gelhardt J.
-
38Duhaney D.14Garner J.
-
41Daly M.8Evans L.
-
23Quaner C.12Pearce T.
-
9Kachunga E.4MacLeod L.
-
27Gorenc Stankovic J.27Mlakar J.
-
29King A.23Jones J.
-
13Coleman J.33Naismith K.
-
21Pritchard A.17Jacobs M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
11.8 Bị sút cầu môn 11.2
-
4.8 Phạt góc 6.7
-
1.1 Thẻ vàng 2
-
11.6 Phạm lỗi 11.7
-
49.8% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 15% | 15% |
11% | 25% | 16~30 | 10% | 15% |
15% | 11% | 31~45 | 10% | 18% |
18% | 8% | 46~60 | 18% | 36% |
20% | 11% | 61~75 | 20% | 9% |
18% | 30% | 76~90 | 22% | 6% |