2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 1
-
112 Tấn công 116
-
62 Tấn công nguy hiểm 55
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
16 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 3
-
11 Sút ngoài cầu môn 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
4 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng thành công 26
-
13 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Lisandro Rodriguez Magallan
Daley Blind
84'
83'
Derrick Luckassen
Sergino Dest
78'
Joel Veltman
63'
Lasse Schone
Lisandro Martinez
59'
59'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Steven Bergwijn
Hakim Ziyech
Quincy Promes
59'
Daley Blind
53'
45'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Jorrit Hendrix
45'
Donyell Malen
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
45'
Cody Gakpo
21'
Jorrit Hendrix
Kasper Dolberg
ast: Donny van de Beek
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ajax Amsterdam
-
24Onana A.3Veltman J.27Schuurs P.21Martinez L.28Dest S.10Tadic D.17Blind D.11Promes Q.6van de Beek D.18Marin R.25Dolberg K.
-
1Jeroen Zoet23Luckassen D.22Dumfries D.28Boscagli O.32Sadilek M.7Bruma8Hendrix J.10Bergwijn S.18Rosario P.19Gakpo C.14Lammers S.
PSV Eindhoven
Cầu thủ dự bị
-
9Huntelaar K.17Ibrahim Afellay
-
20Schone L.21Ruiter R.
-
1Varela B.4Viergever N.
-
22Ziyech H.20Sainsbury T.
-
16Magallan L.15Gutierrez E.
-
8Eiting C.11Lozano H.
-
12Mazraoui N.25Ramselaar B.
-
33Kotarski D.33Teze J.
-
5Pierie K.16Piroe J.
-
30de Wit D.9Malen D.
-
27Lang N.26Aboukhlal Z.
-
26Ekkelenkamp J.24Ihattaren M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.7 Ghi bàn 1.9
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
11.8 Bị sút cầu môn 6.3
-
6 Phạt góc 5.8
-
1 Thẻ vàng 1
-
9.5 Phạm lỗi 10.2
-
57.8% TL kiểm soát bóng 60.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 11% | 15% |
19% | 20% | 16~30 | 16% | 12% |
16% | 13% | 31~45 | 14% | 20% |
14% | 13% | 46~60 | 20% | 7% |
18% | 0% | 61~75 | 13% | 17% |
16% | 46% | 76~90 | 23% | 25% |