0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 6
-
117 Tấn công 94
-
103 Tấn công nguy hiểm 69
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
9 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 1
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
2 Việt vị 4
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
51'
Maxime Barthelme
41'
Stone Mambo
Prejuce Nakoulma
Edouard Butin
33'
26'
Yoann Salmier
Arial Benabent Mendy
22'
5'
Hyun Jun Suk
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Orleans US 45
-
16Alexandre Letellier17Ba A.13Edouard Butin6D''Arpino M.8Lopy J.18Arial Benabent Mendy20Yohan Mollo4Mutombo G.22Gauthier Pinaud27Issa Soumaré15Thill V.
-
30Gallon G.28Barthelme M.14Chambost D.24Giraudon J.23Mambo Muzalijoma S.6Kouame R.15Raveloson R.17Salmier Y.9Suk Hyun-Jun10Tardieu F.12Tchimbembe W.
ES Troyes AC
Cầu thủ dự bị
-
11Tidiane Keita26Bedia C.
-
23Lambese S.8Stéphane Darbion
-
19Alex Marchadier4Dembele M.
-
33Liamine Mokdad11Pintor L.
-
9Prejuce Nakoulma16Renot S.
-
1Thomas Renault13Ihsan Sacko
-
34Zinga A.27Pape Souaré
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.7
-
1.6 Mất bàn 1
-
9.2 Bị sút cầu môn 10.8
-
3.4 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2.6
-
15 Phạm lỗi 11
-
48.5% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 22% | 13% |
8% | 9% | 16~30 | 16% | 15% |
26% | 11% | 31~45 | 25% | 21% |
15% | 21% | 46~60 | 9% | 19% |
10% | 11% | 61~75 | 12% | 15% |
26% | 26% | 76~90 | 12% | 15% |