1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 5
-
7 Sút cầu môn 3
-
100 Tấn công 84
-
92 Tấn công nguy hiểm 78
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
12 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
2 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90'
Amiran Sanaia
Nassim Ouammou
Gauthier Pinaud
90'
87'
Pape Sane
Aurelien Tertereau
86'
Valentin Henry
Gaetan Perrin
Maxime D Arpino
83'
77'
David Douline
ast: Remy Boissier
76'
Erwan Maury
Ayoub Ouhafsa
Edouard Butin
Prejuce Nakoulma
74'
73'
Bart Straalman
72'
Joris Chougrani
ast: Aurelien Tertereau
Thomas Ephestion
Yohan Mollo
55'
Prejuce Nakoulma
ast: Yohan Mollo
50'
44'
Ayoub Ouhafsa
37'
Remy Boissier
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Orleans US 45
-
16Alexandre Letellier17Ba A.6D''Arpino M.8Lopy J.18Arial Benabent Mendy20Yohan Mollo4Mutombo G.9Prejuce Nakoulma22Gauthier Pinaud21Scheidler A.27Issa Soumaré
-
1Desmas A.2Boissier R.11Bonnet U.21Chougrani J.17Dieng N.22Douline D.28Henry V.7Ouammou N.13Sanaia A.10Tertereau A.3Straalman B.
Rodez Aveyron
Cầu thủ dự bị
-
13Edouard Butin9Dorian Caddy
-
24Demoncy Y.20Mathieu Guerbert
-
10Ephestion T.27Erwan Maury
-
19Alex Marchadier16Mpasi L.
-
7Perrin G.26Ouhafsa A.
-
28Abdoulkader Thiam5Roche Y.
-
30Vachoux J.15Pape Sane
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
9.8 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.3 Phạt góc 6.2
-
2.4 Thẻ vàng 2.3
-
16.5 Phạm lỗi 13.2
-
49.8% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 19% | 1~15 | 10% | 18% |
9% | 9% | 16~30 | 10% | 18% |
23% | 9% | 31~45 | 14% | 21% |
16% | 21% | 46~60 | 25% | 16% |
11% | 12% | 61~75 | 10% | 8% |
27% | 26% | 76~90 | 28% | 16% |